(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illegitimacy
C1

illegitimacy

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng không chính thức tình trạng không hợp pháp sự bất hợp pháp sự không chính thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illegitimacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng sinh ra khi bố mẹ không kết hôn với nhau; tình trạng bất hợp pháp, không chính thống.

Definition (English Meaning)

The state of being born to parents who are not married to each other; the state of being illegitimate.

Ví dụ Thực tế với 'Illegitimacy'

  • "The illegitimacy of the government's actions was widely criticized."

    "Sự bất hợp pháp trong hành động của chính phủ đã bị chỉ trích rộng rãi."

  • "The illegitimacy rate has been declining in recent years."

    "Tỷ lệ con ngoài giá thú đang giảm trong những năm gần đây."

  • "The king's illegitimacy was a matter of political debate."

    "Việc nhà vua là con ngoài giá thú là một vấn đề tranh luận chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illegitimacy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

illegality(tính bất hợp pháp) invalidity(tính không hợp lệ)
bastardy(tình trạng con hoang (lỗi thời, mang tính xúc phạm))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

orphan(trẻ mồ côi)
inheritance(sự thừa kế)
parentage(nguồn gốc cha mẹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Illegitimacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'illegitimacy' thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự kỳ thị xã hội đối với trẻ em sinh ngoài giá thú. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu chính thống hoặc hợp pháp của một điều gì đó, không chỉ giới hạn trong quan hệ huyết thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'illegitimacy of something' chỉ sự bất hợp pháp hoặc không chính đáng của một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illegitimacy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)