legitimacy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính hợp pháp, chính đáng; quyền chính đáng; trạng thái phù hợp với luật pháp hoặc các nguyên tắc.
Definition (English Meaning)
The quality of being legitimate; the rightfulness or lawfulness of something; the condition of being in accordance with the law or principles.
Ví dụ Thực tế với 'Legitimacy'
-
"The legitimacy of the government was questioned after the controversial election."
"Tính hợp pháp của chính phủ bị nghi ngờ sau cuộc bầu cử gây tranh cãi."
-
"The company struggled to establish its legitimacy in the market."
"Công ty đã phải vật lộn để thiết lập tính hợp pháp của mình trên thị trường."
-
"The king derived his legitimacy from divine right."
"Nhà vua có được tính chính đáng của mình từ quyền thiêng liêng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legitimacy
- Adjective: legitimate
- Adverb: legitimately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legitimacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'legitimacy' thường được sử dụng để mô tả sự chấp nhận rộng rãi của một chính phủ, hệ thống chính trị, hoặc luật pháp. Nó liên quan đến việc được công nhận và tuân thủ một cách tự nguyện, chứ không chỉ đơn thuần là áp đặt bằng vũ lực. Sự khác biệt với 'validity' là 'validity' nhấn mạnh tính hiệu lực về mặt kỹ thuật (ví dụ, một hợp đồng 'valid' là hợp lệ về mặt pháp lý), trong khi 'legitimacy' bao hàm sự chấp nhận về mặt đạo đức và chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Legitimacy of' thường dùng để chỉ tính hợp pháp của một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'the legitimacy of the election'). 'Legitimacy to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ quyền hạn đối với một cái gì đó (ví dụ: 'legitimacy to rule').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimacy'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king's legitimacy was never questioned during his reign.
|
Tính hợp pháp của nhà vua chưa bao giờ bị nghi ngờ trong suốt triều đại của ông. |
| Phủ định |
Why wasn't the legitimacy of the election results investigated more thoroughly?
|
Tại sao tính hợp pháp của kết quả bầu cử không được điều tra kỹ lưỡng hơn? |
| Nghi vấn |
What gives the government the legitimate power to impose such restrictions?
|
Điều gì cho chính phủ quyền hợp pháp để áp đặt những hạn chế như vậy? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's actions are as legitimate as its claims suggest.
|
Hành động của công ty hợp pháp như những gì họ tuyên bố. |
| Phủ định |
This decision is less legitimate than the previous one.
|
Quyết định này ít hợp pháp hơn quyết định trước. |
| Nghi vấn |
Is his power the most legitimately acquired of all the candidates?
|
Liệu quyền lực của anh ấy có phải là quyền lực được có một cách hợp pháp nhất trong số tất cả các ứng cử viên không? |