(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illogic
C1

illogic

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phi logic tính phi logic điều phi lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illogic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu logic; lập luận hoặc hành vi phi logic.

Definition (English Meaning)

Lack of logic; illogical reasoning or behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Illogic'

  • "The illogic of his argument was immediately apparent."

    "Sự phi logic trong lập luận của anh ta lộ rõ ngay lập tức."

  • "The decision was based on pure illogic."

    "Quyết định này dựa trên sự phi logic thuần túy."

  • "She couldn't understand the illogic of his reasoning."

    "Cô ấy không thể hiểu được sự phi logic trong lý lẽ của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illogic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: illogic
  • Adjective: illogical
  • Adverb: illogically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

logic(logic)
reason(lý lẽ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Illogic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'illogic' thường được dùng để chỉ một hệ thống hoặc một chuỗi suy nghĩ không tuân theo các nguyên tắc logic. Nó mạnh hơn 'lack of logic' vì nó nhấn mạnh vào sự hiện diện của một hệ thống ngược lại với logic chứ không chỉ là sự vắng mặt của nó. So sánh với 'irrationality', 'illogic' nhấn mạnh vào sự vi phạm các quy tắc logic, trong khi 'irrationality' nhấn mạnh vào việc dựa trên cảm xúc hoặc động cơ phi lý trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in illogic' để chỉ ra một trạng thái hoặc điều kiện thiếu logic. Ví dụ: 'The argument is rooted in illogic.' Sử dụng 'of illogic' để chỉ ra một thuộc tính của sự thiếu logic. Ví dụ: 'a web of illogic'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illogic'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the evidence was clear, he illogically insisted on his innocence.
Mặc dù bằng chứng đã rõ ràng, anh ta vẫn phi lý khăng khăng mình vô tội.
Phủ định
Even though she studied diligently, her arguments were not illogical, but rather based on sound reasoning.
Mặc dù cô ấy học hành chăm chỉ, nhưng những lập luận của cô ấy không hề phi lý, mà dựa trên lý lẽ vững chắc.
Nghi vấn
If the premise is flawed, is the conclusion illogical?
Nếu tiền đề sai sót, thì kết luận có phi lý không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had analyzed the data more carefully, they would have realized the illogic of their conclusion.
Nếu họ đã phân tích dữ liệu cẩn thận hơn, họ đã nhận ra sự phi logic trong kết luận của họ.
Phủ định
If she hadn't acted so illogically, she might not have lost the contract.
Nếu cô ấy không hành động một cách phi logic như vậy, cô ấy có lẽ đã không mất hợp đồng.
Nghi vấn
Would he have succeeded if he had approached the problem more logically?
Liệu anh ấy đã thành công nếu anh ấy tiếp cận vấn đề một cách logic hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His argument follows illogic.
Lập luận của anh ta tuân theo sự phi logic.
Phủ định
Only illogically would someone accept that conclusion.
Chỉ một cách phi logic thì ai đó mới chấp nhận kết luận đó.
Nghi vấn
Should one embrace such illogic, what would be the result?
Nếu người ta chấp nhận sự phi logic như vậy, kết quả sẽ là gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)