imagination
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imagination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hoặc hành động hình thành những ý tưởng, hình ảnh hoặc khái niệm mới về các đối tượng bên ngoài không hiện diện trước các giác quan.
Definition (English Meaning)
The faculty or action of forming new ideas, or images or concepts of external objects not present to the senses.
Ví dụ Thực tế với 'Imagination'
-
"Her imagination transformed the old house into a magical castle."
"Trí tưởng tượng của cô ấy đã biến ngôi nhà cũ thành một lâu đài phép thuật."
-
"Children often have vivid imaginations."
"Trẻ em thường có trí tưởng tượng sống động."
-
"The artist's imagination was boundless."
"Trí tưởng tượng của người nghệ sĩ là vô biên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imagination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imagination
- Verb: imagine
- Adjective: imaginative
- Adverb: imaginatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imagination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Imagination thường liên quan đến việc tạo ra những thứ mới mẻ, độc đáo, hoặc hình dung ra những khả năng khác biệt so với thực tế. Nó khác với 'memory' (trí nhớ), tập trung vào việc tái hiện những gì đã trải qua. 'Creativity' (sáng tạo) bao gồm cả imagination, nhưng thêm yếu tố biến ý tưởng thành hành động hoặc sản phẩm hữu hình. 'Fantasy' (ảo tưởng) là một dạng đặc biệt của imagination, thường mang tính chất phi thực tế và bay bổng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' (imagination of): thường dùng để chỉ nội dung của sự tưởng tượng (the imagination of a child). 'beyond' (imagination beyond): dùng để diễn tả điều gì đó vượt quá khả năng tưởng tượng (beyond imagination). 'within' (imagination within): chỉ phạm vi, giới hạn của trí tưởng tượng (imagination within the boundaries of science).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imagination'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy imagining future possibilities.
|
Tôi thích tưởng tượng những khả năng trong tương lai. |
| Phủ định |
She avoids imagining worst-case scenarios.
|
Cô ấy tránh tưởng tượng những kịch bản xấu nhất. |
| Nghi vấn |
Do you mind imagining what life would be like on Mars?
|
Bạn có ngại tưởng tượng cuộc sống trên sao Hỏa sẽ như thế nào không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She can imagine how beautiful the world would be without pollution.
|
Cô ấy có thể tưởng tượng thế giới sẽ đẹp như thế nào nếu không có ô nhiễm. |
| Phủ định |
I can't imagine living without the internet.
|
Tôi không thể tưởng tượng được cuộc sống sẽ thế nào nếu không có internet. |
| Nghi vấn |
Can you imagine flying to Mars?
|
Bạn có thể tưởng tượng việc bay lên sao Hỏa không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use your imagination, you will find creative solutions to problems.
|
Nếu bạn sử dụng trí tưởng tượng của mình, bạn sẽ tìm thấy những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề. |
| Phủ định |
If you don't imagine the possibilities, you won't discover new opportunities.
|
Nếu bạn không tưởng tượng ra những khả năng, bạn sẽ không khám phá ra những cơ hội mới. |
| Nghi vấn |
Will you be more imaginative if you spend time in nature?
|
Bạn sẽ giàu trí tưởng tượng hơn nếu bạn dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên chứ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses his imagination to create fantastic stories.
|
Anh ấy sử dụng trí tưởng tượng của mình để tạo ra những câu chuyện tuyệt vời. |
| Phủ định |
Why didn't you imagine a different outcome?
|
Tại sao bạn không tưởng tượng ra một kết quả khác? |
| Nghi vấn |
What imaginative solutions can we find to this problem?
|
Chúng ta có thể tìm thấy những giải pháp sáng tạo nào cho vấn đề này? |