(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imagination
B2

imagination

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trí tưởng tượng sức tưởng tượng khả năng tưởng tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imagination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc hành động hình thành những ý tưởng, hình ảnh hoặc khái niệm mới về các đối tượng bên ngoài không hiện diện trước các giác quan.

Definition (English Meaning)

The faculty or action of forming new ideas, or images or concepts of external objects not present to the senses.

Ví dụ Thực tế với 'Imagination'

  • "Her imagination transformed the old house into a magical castle."

    "Trí tưởng tượng của cô ấy đã biến ngôi nhà cũ thành một lâu đài phép thuật."

  • "Children often have vivid imaginations."

    "Trẻ em thường có trí tưởng tượng sống động."

  • "The artist's imagination was boundless."

    "Trí tưởng tượng của người nghệ sĩ là vô biên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imagination'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reality(thực tế)
fact(sự thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Nghệ thuật Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Imagination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Imagination thường liên quan đến việc tạo ra những thứ mới mẻ, độc đáo, hoặc hình dung ra những khả năng khác biệt so với thực tế. Nó khác với 'memory' (trí nhớ), tập trung vào việc tái hiện những gì đã trải qua. 'Creativity' (sáng tạo) bao gồm cả imagination, nhưng thêm yếu tố biến ý tưởng thành hành động hoặc sản phẩm hữu hình. 'Fantasy' (ảo tưởng) là một dạng đặc biệt của imagination, thường mang tính chất phi thực tế và bay bổng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of beyond within

'of' (imagination of): thường dùng để chỉ nội dung của sự tưởng tượng (the imagination of a child). 'beyond' (imagination beyond): dùng để diễn tả điều gì đó vượt quá khả năng tưởng tượng (beyond imagination). 'within' (imagination within): chỉ phạm vi, giới hạn của trí tưởng tượng (imagination within the boundaries of science).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imagination'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy imagining future possibilities.
Tôi thích tưởng tượng những khả năng trong tương lai.
Phủ định
She avoids imagining worst-case scenarios.
Cô ấy tránh tưởng tượng những kịch bản xấu nhất.
Nghi vấn
Do you mind imagining what life would be like on Mars?
Bạn có ngại tưởng tượng cuộc sống trên sao Hỏa sẽ như thế nào không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She can imagine how beautiful the world would be without pollution.
Cô ấy có thể tưởng tượng thế giới sẽ đẹp như thế nào nếu không có ô nhiễm.
Phủ định
I can't imagine living without the internet.
Tôi không thể tưởng tượng được cuộc sống sẽ thế nào nếu không có internet.
Nghi vấn
Can you imagine flying to Mars?
Bạn có thể tưởng tượng việc bay lên sao Hỏa không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you use your imagination, you will find creative solutions to problems.
Nếu bạn sử dụng trí tưởng tượng của mình, bạn sẽ tìm thấy những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề.
Phủ định
If you don't imagine the possibilities, you won't discover new opportunities.
Nếu bạn không tưởng tượng ra những khả năng, bạn sẽ không khám phá ra những cơ hội mới.
Nghi vấn
Will you be more imaginative if you spend time in nature?
Bạn sẽ giàu trí tưởng tượng hơn nếu bạn dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên chứ?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He uses his imagination to create fantastic stories.
Anh ấy sử dụng trí tưởng tượng của mình để tạo ra những câu chuyện tuyệt vời.
Phủ định
Why didn't you imagine a different outcome?
Tại sao bạn không tưởng tượng ra một kết quả khác?
Nghi vấn
What imaginative solutions can we find to this problem?
Chúng ta có thể tìm thấy những giải pháp sáng tạo nào cho vấn đề này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)