real number
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real number'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số có thể biểu diễn trên trục số, bao gồm cả số hữu tỉ và số vô tỉ.
Definition (English Meaning)
A number that can be represented on a number line, including both rational and irrational numbers.
Ví dụ Thực tế với 'Real number'
-
"The square root of 2 is a real number."
"Căn bậc hai của 2 là một số thực."
-
"All the numbers we commonly use in everyday life are real numbers."
"Tất cả các số mà chúng ta thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày là số thực."
-
"Real numbers can be positive, negative, or zero."
"Số thực có thể là số dương, số âm hoặc số không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Real number'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: real number
- Adjective: real
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Real number'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Số thực là một khái niệm cơ bản trong toán học, bao gồm tất cả các số hữu tỉ (có thể biểu diễn dưới dạng phân số) và số vô tỉ (không thể biểu diễn dưới dạng phân số chính xác). Điều này bao gồm các số như 1, -5, 3.14 (π), √2.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Real number'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.