imbalanced
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imbalanced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cân bằng; mất cân đối; không ổn định.
Definition (English Meaning)
Not balanced; out of equilibrium.
Ví dụ Thực tế với 'Imbalanced'
-
"An imbalanced diet can lead to health problems."
"Một chế độ ăn uống mất cân bằng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe."
-
"The country's economy is imbalanced."
"Nền kinh tế của đất nước đang mất cân bằng."
-
"His emotional state was imbalanced after the accident."
"Trạng thái cảm xúc của anh ấy trở nên mất cân bằng sau tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imbalanced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: imbalanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imbalanced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imbalanced' thường được dùng để chỉ sự thiếu cân đối về mặt vật lý (ví dụ: trọng lượng), cảm xúc, hoặc các yếu tố khác. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định và có thể dẫn đến các vấn đề hoặc hậu quả tiêu cực. So với 'unbalanced', 'imbalanced' có thể mang sắc thái trang trọng hơn hoặc chuyên môn hơn trong một số ngữ cảnh nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'in' để chỉ sự mất cân bằng trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Ví dụ: 'imbalanced in diet' (mất cân bằng trong chế độ ăn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imbalanced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.