(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsullied
C1

unsullied

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không vấy bẩn trong sạch tinh khiết không tì vết nguyên vẹn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsullied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị vấy bẩn, ô uế hay làm cho kém trong sạch; hoàn toàn sạch và tinh khiết.

Definition (English Meaning)

Not spoiled or made impure; perfectly clean and pure.

Ví dụ Thực tế với 'Unsullied'

  • "The mountain air was crisp and unsullied."

    "Không khí trên núi trong lành và không bị ô nhiễm."

  • "His reputation remained unsullied despite the scandal."

    "Danh tiếng của anh ấy vẫn không bị vấy bẩn mặc dù có vụ bê bối."

  • "The unsullied beauty of the landscape took our breath away."

    "Vẻ đẹp tinh khôi của phong cảnh khiến chúng tôi nghẹt thở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsullied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsullied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

virginal(trinh nguyên)
spotless(không một vết nhơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unsullied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsullied' mang ý nghĩa ca ngợi sự thuần khiết, không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố tiêu cực. Nó thường được dùng để miêu tả những thứ thiêng liêng, vẻ đẹp tự nhiên, hoặc danh tiếng tốt đẹp. So với 'clean', 'pure', 'unsullied' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự nguyên vẹn, chưa từng bị ô nhiễm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsullied'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the exhibition opens, the paintings will have remained unsullied by any critical reviews.
Vào thời điểm triển lãm mở cửa, những bức tranh sẽ vẫn còn nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ đánh giá tiêu cực nào.
Phủ định
By the end of the debate, the candidate's reputation won't have remained unsullied.
Đến cuối cuộc tranh luận, danh tiếng của ứng cử viên sẽ không còn giữ được sự trong sạch.
Nghi vấn
Will the evidence have remained unsullied by tampering when it reaches the court?
Liệu bằng chứng có còn nguyên vẹn, không bị can thiệp khi nó đến tòa án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)