unsullied
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsullied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị vấy bẩn, ô uế hay làm cho kém trong sạch; hoàn toàn sạch và tinh khiết.
Definition (English Meaning)
Not spoiled or made impure; perfectly clean and pure.
Ví dụ Thực tế với 'Unsullied'
-
"The mountain air was crisp and unsullied."
"Không khí trên núi trong lành và không bị ô nhiễm."
-
"His reputation remained unsullied despite the scandal."
"Danh tiếng của anh ấy vẫn không bị vấy bẩn mặc dù có vụ bê bối."
-
"The unsullied beauty of the landscape took our breath away."
"Vẻ đẹp tinh khôi của phong cảnh khiến chúng tôi nghẹt thở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsullied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsullied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsullied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsullied' mang ý nghĩa ca ngợi sự thuần khiết, không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố tiêu cực. Nó thường được dùng để miêu tả những thứ thiêng liêng, vẻ đẹp tự nhiên, hoặc danh tiếng tốt đẹp. So với 'clean', 'pure', 'unsullied' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự nguyên vẹn, chưa từng bị ô nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsullied'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the exhibition opens, the paintings will have remained unsullied by any critical reviews.
|
Vào thời điểm triển lãm mở cửa, những bức tranh sẽ vẫn còn nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ đánh giá tiêu cực nào. |
| Phủ định |
By the end of the debate, the candidate's reputation won't have remained unsullied.
|
Đến cuối cuộc tranh luận, danh tiếng của ứng cử viên sẽ không còn giữ được sự trong sạch. |
| Nghi vấn |
Will the evidence have remained unsullied by tampering when it reaches the court?
|
Liệu bằng chứng có còn nguyên vẹn, không bị can thiệp khi nó đến tòa án không? |