instant gratification
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instant gratification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mong muốn trải nghiệm niềm vui hoặc sự thỏa mãn ngay lập tức, không trì hoãn.
Definition (English Meaning)
The desire to experience pleasure or fulfillment without delay or deferment.
Ví dụ Thực tế với 'Instant gratification'
-
"Our society is increasingly geared towards instant gratification."
"Xã hội của chúng ta ngày càng hướng tới sự thỏa mãn tức thì."
-
"The internet provides instant gratification for many desires."
"Internet cung cấp sự thỏa mãn tức thì cho nhiều mong muốn."
-
"Children who demand instant gratification may have difficulty with long-term goals."
"Trẻ em đòi hỏi sự thỏa mãn tức thì có thể gặp khó khăn với các mục tiêu dài hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instant gratification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gratification
- Adjective: instant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instant gratification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một đặc điểm của tính cách hoặc một xu hướng trong hành vi của con người. Nó liên quan đến việc khó khăn trong việc trì hoãn sự hài lòng, thường dẫn đến các quyết định bốc đồng hoặc thiếu suy nghĩ dài hạn. Khác với 'delayed gratification' (sự trì hoãn hài lòng), 'instant gratification' nhấn mạnh vào việc tìm kiếm niềm vui tức thì, đôi khi bất chấp hậu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instant gratification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.