(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instant gratification
C1

instant gratification

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự thỏa mãn tức thì sự hài lòng tức thời thỏa mãn nhanh chóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instant gratification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mong muốn trải nghiệm niềm vui hoặc sự thỏa mãn ngay lập tức, không trì hoãn.

Definition (English Meaning)

The desire to experience pleasure or fulfillment without delay or deferment.

Ví dụ Thực tế với 'Instant gratification'

  • "Our society is increasingly geared towards instant gratification."

    "Xã hội của chúng ta ngày càng hướng tới sự thỏa mãn tức thì."

  • "The internet provides instant gratification for many desires."

    "Internet cung cấp sự thỏa mãn tức thì cho nhiều mong muốn."

  • "Children who demand instant gratification may have difficulty with long-term goals."

    "Trẻ em đòi hỏi sự thỏa mãn tức thì có thể gặp khó khăn với các mục tiêu dài hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instant gratification'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immediate satisfaction(Sự thỏa mãn ngay lập tức)
instant pleasure(Niềm vui tức thì)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

impulsivity(Tính bốc đồng) consumerism(Chủ nghĩa tiêu dùng)
procrastination(Sự trì hoãn (công việc))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Kinh tế học hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Instant gratification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một đặc điểm của tính cách hoặc một xu hướng trong hành vi của con người. Nó liên quan đến việc khó khăn trong việc trì hoãn sự hài lòng, thường dẫn đến các quyết định bốc đồng hoặc thiếu suy nghĩ dài hạn. Khác với 'delayed gratification' (sự trì hoãn hài lòng), 'instant gratification' nhấn mạnh vào việc tìm kiếm niềm vui tức thì, đôi khi bất chấp hậu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instant gratification'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)