asylum seeker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asylum seeker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đã rời khỏi quốc gia gốc của họ và chính thức nộp đơn xin tị nạn ở một quốc gia khác nhưng đơn xin của họ vẫn chưa được giải quyết.
Definition (English Meaning)
A person who has left their country of origin and formally applied for asylum in another country but whose application has not yet been concluded.
Ví dụ Thực tế với 'Asylum seeker'
-
"The government is struggling to process the large number of asylum seekers arriving at the border."
"Chính phủ đang gặp khó khăn trong việc xử lý số lượng lớn người xin tị nạn đến biên giới."
-
"Many asylum seekers face long delays in having their applications processed."
"Nhiều người xin tị nạn phải đối mặt với sự chậm trễ kéo dài trong việc xử lý đơn đăng ký của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asylum seeker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asylum seeker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asylum seeker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mang ý nghĩa một người đang trong quá trình chờ đợi quyết định về việc có được chấp nhận tị nạn hay không. Sự khác biệt chính với 'refugee' (người tị nạn) là trạng thái pháp lý: 'refugee' đã được công nhận và bảo vệ theo luật pháp quốc tế, trong khi 'asylum seeker' đang chờ quyết định. 'Immigrant' (người nhập cư) là một thuật ngữ rộng hơn, chỉ người chuyển đến một quốc gia khác để sinh sống, không nhất thiết phải vì lý do sợ hãi hoặc bị đàn áp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘from’ chỉ nguồn gốc của người tị nạn (e.g., asylum seeker from Syria). ‘in’ chỉ quốc gia mà người đó đang xin tị nạn (e.g., asylum seeker in Germany).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asylum seeker'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The asylum seeker hopes to find safety in a new country.
|
Người xin tị nạn hy vọng tìm thấy sự an toàn ở một đất nước mới. |
| Phủ định |
She is not an asylum seeker; she has a valid visa.
|
Cô ấy không phải là người xin tị nạn; cô ấy có visa hợp lệ. |
| Nghi vấn |
Is he an asylum seeker seeking refuge from persecution?
|
Anh ấy có phải là người xin tị nạn đang tìm kiếm nơi ẩn náu khỏi sự đàn áp không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were an asylum seeker, he would need legal assistance.
|
Nếu anh ấy là một người xin tị nạn, anh ấy sẽ cần sự hỗ trợ pháp lý. |
| Phủ định |
If the government didn't support asylum seekers, many would be left without resources.
|
Nếu chính phủ không hỗ trợ người xin tị nạn, nhiều người sẽ bị bỏ lại mà không có nguồn lực. |
| Nghi vấn |
Would she feel safer if she were an asylum seeker in a welcoming country?
|
Liệu cô ấy có cảm thấy an toàn hơn nếu cô ấy là một người xin tị nạn ở một quốc gia chào đón không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will provide shelter for every asylum seeker who arrives next month.
|
Chính phủ sẽ cung cấp chỗ ở cho mọi người xin tị nạn đến vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to treat every asylum seeker the same way.
|
Họ sẽ không đối xử với mọi người xin tị nạn theo cùng một cách. |
| Nghi vấn |
Will the new policies affect the number of asylum seekers?
|
Liệu các chính sách mới có ảnh hưởng đến số lượng người xin tị nạn không? |