immoderate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immoderate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không điều độ; vượt quá giới hạn hợp lý; quá mức.
Definition (English Meaning)
Not moderate; exceeding reasonable limits; excessive.
Ví dụ Thực tế với 'Immoderate'
-
"His immoderate drinking led to serious health problems."
"Việc uống rượu quá độ của anh ấy đã dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"The king was known for his immoderate spending."
"Nhà vua nổi tiếng với việc chi tiêu quá mức của mình."
-
"Immoderate ambition can lead to downfall."
"Tham vọng quá mức có thể dẫn đến sự sụp đổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immoderate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: immoderate
- Adverb: immoderately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immoderate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immoderate' thường được sử dụng để mô tả hành vi, cảm xúc hoặc thói quen vượt quá mức chấp nhận được hoặc có thể kiểm soát được. Nó ngụ ý sự thiếu kiềm chế hoặc kiểm soát bản thân. So sánh với 'excessive', 'extreme' hoặc 'intemperate', 'immoderate' có xu hướng nhấn mạnh sự thiếu cân bằng và điều độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immoderate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.