(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immoderately
C1

immoderately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

quá độ thái quá vượt quá mức không điều độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immoderately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách quá mức hoặc phi lý; không có sự điều độ.

Definition (English Meaning)

To an excessive or unreasonable degree; without moderation.

Ví dụ Thực tế với 'Immoderately'

  • "He drank immoderately at the party and became quite ill."

    "Anh ta uống quá độ tại bữa tiệc và trở nên khá ốm."

  • "She spent immoderately on clothes and jewelry."

    "Cô ấy tiêu xài quá độ vào quần áo và trang sức."

  • "The company profited immoderately from the crisis."

    "Công ty đã thu lợi nhuận quá mức từ cuộc khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immoderately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: immoderately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

moderately(điều độ)
reasonably(hợp lý)
temperately(có chừng mực)

Từ liên quan (Related Words)

greed(tham lam)
overindulgence(sự nuông chiều quá mức)
restraint(sự kiềm chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Immoderately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immoderately' diễn tả mức độ vượt quá giới hạn, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát, thái quá trong hành động, cảm xúc hoặc ham muốn. So với các từ đồng nghĩa như 'excessively' hoặc 'unreasonably', 'immoderately' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immoderately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)