immoderately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immoderately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách quá mức hoặc phi lý; không có sự điều độ.
Definition (English Meaning)
To an excessive or unreasonable degree; without moderation.
Ví dụ Thực tế với 'Immoderately'
-
"He drank immoderately at the party and became quite ill."
"Anh ta uống quá độ tại bữa tiệc và trở nên khá ốm."
-
"She spent immoderately on clothes and jewelry."
"Cô ấy tiêu xài quá độ vào quần áo và trang sức."
-
"The company profited immoderately from the crisis."
"Công ty đã thu lợi nhuận quá mức từ cuộc khủng hoảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immoderately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: immoderately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immoderately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immoderately' diễn tả mức độ vượt quá giới hạn, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát, thái quá trong hành động, cảm xúc hoặc ham muốn. So với các từ đồng nghĩa như 'excessively' hoặc 'unreasonably', 'immoderately' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immoderately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.