(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immoderation
C1

immoderation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu điều độ sự thái quá sự không kiềm chế sự buông thả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immoderation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu điều độ; sự quá độ; sự thái quá.

Definition (English Meaning)

Lack of moderation; excess; extravagance.

Ví dụ Thực tế với 'Immoderation'

  • "His immoderation in eating and drinking led to health problems."

    "Sự thiếu điều độ trong ăn uống của anh ấy đã dẫn đến các vấn đề sức khỏe."

  • "The politician was criticized for his immoderation in personal spending."

    "Chính trị gia đó bị chỉ trích vì sự thiếu điều độ trong chi tiêu cá nhân của mình."

  • "Immoderation can lead to both physical and mental health issues."

    "Sự thiếu điều độ có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immoderation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

moderation(sự điều độ, sự vừa phải)
temperance(sự tiết chế, sự kiềm chế)
restraint(sự kiềm chế, sự tự chủ)

Từ liên quan (Related Words)

indulgence(sự nuông chiều, sự thỏa mãn)
self-control(sự tự chủ, khả năng kiểm soát bản thân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Immoderation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immoderation' ám chỉ sự thiếu kiểm soát, đặc biệt trong hành vi, cảm xúc hoặc thói quen. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến những hành động hoặc suy nghĩ vượt quá giới hạn hợp lý hoặc đạo đức. So với 'excess', 'immoderation' nhấn mạnh vào sự thiếu kiềm chế nội tại hơn là đơn thuần số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường đi với 'in' để chỉ lĩnh vực mà sự thiếu điều độ thể hiện (ví dụ: immoderation in eating, immoderation in spending).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immoderation'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He ate immoderately during the feast.
Anh ấy đã ăn uống vô độ trong suốt bữa tiệc.
Phủ định
She didn't drink immoderately at the party.
Cô ấy đã không uống quá nhiều tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Did he behave immoderately at the meeting?
Anh ấy có cư xử quá khích tại cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)