impassively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impassively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện không có cảm xúc hoặc cảm giác.
Definition (English Meaning)
In a way that shows no feeling or emotion.
Ví dụ Thực tế với 'Impassively'
-
"He listened impassively to the accusations."
"Anh ta lắng nghe những lời buộc tội một cách thờ ơ."
-
"She stared impassively at the screen."
"Cô ấy nhìn chằm chằm vào màn hình một cách vô cảm."
-
"The judge listened impassively as the defendant spoke."
"Vị thẩm phán lắng nghe một cách thờ ơ khi bị cáo nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impassively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: impassively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impassively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impassively' diễn tả hành động được thực hiện một cách lạnh lùng, thờ ơ, không biểu lộ bất kỳ cảm xúc nào. Nó thường dùng để mô tả phản ứng hoặc hành vi của một người trong một tình huống mà người khác có thể mong đợi sự thể hiện cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impassively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.