(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impassively
C1

impassively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thờ ơ một cách vô cảm lạnh lùng không biểu lộ cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impassively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện không có cảm xúc hoặc cảm giác.

Definition (English Meaning)

In a way that shows no feeling or emotion.

Ví dụ Thực tế với 'Impassively'

  • "He listened impassively to the accusations."

    "Anh ta lắng nghe những lời buộc tội một cách thờ ơ."

  • "She stared impassively at the screen."

    "Cô ấy nhìn chằm chằm vào màn hình một cách vô cảm."

  • "The judge listened impassively as the defendant spoke."

    "Vị thẩm phán lắng nghe một cách thờ ơ khi bị cáo nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impassively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: impassively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stoically(khắc kỷ, nhẫn nhịn) expressionlessly(không biểu cảm)
emotionlessly(vô cảm)
aphathetically(một cách thờ ơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotionally(một cách cảm xúc)
passionately(một cách đam mê)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Impassively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impassively' diễn tả hành động được thực hiện một cách lạnh lùng, thờ ơ, không biểu lộ bất kỳ cảm xúc nào. Nó thường dùng để mô tả phản ứng hoặc hành vi của một người trong một tình huống mà người khác có thể mong đợi sự thể hiện cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impassively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)