undesirable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undesirable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không mong muốn hoặc không được chấp thuận; gây ra sự khó chịu hoặc không tán thành.
Definition (English Meaning)
Not wanted or approved of; causing displeasure or disapproval.
Ví dụ Thực tế với 'Undesirable'
-
"Pollution is an undesirable consequence of industrial growth."
"Ô nhiễm là một hậu quả không mong muốn của sự tăng trưởng công nghiệp."
-
"He considered her an undesirable influence on his son."
"Anh ta coi cô là một ảnh hưởng không mong muốn đến con trai mình."
-
"The company wants to get rid of undesirable employees."
"Công ty muốn loại bỏ những nhân viên không mong muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undesirable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: undesirables
- Adjective: undesirable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undesirable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undesirable' mang nghĩa tiêu cực, chỉ những thứ, người hoặc tình huống không được ưa thích, thường gây ra vấn đề hoặc có tác động xấu. Nó mạnh hơn 'unwanted' (không mong muốn) và gần nghĩa với 'unwelcome' (không được chào đón) nhưng thường mang tính trang trọng và có hàm ý đánh giá đạo đức hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Undesirable for' thường dùng để chỉ ai/cái gì không phù hợp hoặc có hại cho một mục đích cụ thể. 'Undesirable to' thường dùng để chỉ ai/cái gì không được chào đón hoặc gây khó chịu cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undesirable'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government considers those immigrants undesirable.
|
Chính phủ coi những người nhập cư đó là không mong muốn. |
| Phủ định |
The company did not want to hire undesirable employees.
|
Công ty đã không muốn thuê những nhân viên không mong muốn. |
| Nghi vấn |
Does the community label them as undesirable residents?
|
Cộng đồng có gán cho họ là những cư dân không mong muốn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company considered his aggressive behavior undesirable.
|
Công ty coi hành vi hung hăng của anh ta là không mong muốn. |
| Phủ định |
It is not undesirable to seek a second opinion from another doctor.
|
Việc tìm kiếm ý kiến thứ hai từ một bác sĩ khác không phải là không mong muốn. |
| Nghi vấn |
Why are these side effects considered undesirable?
|
Tại sao những tác dụng phụ này được coi là không mong muốn? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is deporting undesirable immigrants.
|
Chính phủ đang trục xuất những người nhập cư không mong muốn. |
| Phủ định |
She isn't associating with undesirable people.
|
Cô ấy không giao du với những người không đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Are they considering this proposal undesirable?
|
Họ có đang coi đề xuất này là không mong muốn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The undesirables' influence on the community was undeniable.
|
Ảnh hưởng của những người không được hoan nghênh đối với cộng đồng là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
The Smiths' and the Joneses' undesirable behavior wasn't tolerated at the neighborhood party.
|
Hành vi không mong muốn của nhà Smiths và nhà Jones đã không được dung thứ tại bữa tiệc khu phố. |
| Nghi vấn |
Is the organization's undesirable reputation affecting its ability to recruit new members?
|
Danh tiếng không mong muốn của tổ chức có đang ảnh hưởng đến khả năng tuyển dụng thành viên mới không? |