(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperturbably
C1

imperturbably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách điềm tĩnh một cách bình tĩnh thản nhiên không nao núng bình thản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperturbably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách điềm tĩnh và tự chủ; không dễ bị làm phiền hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

In a calm and composed manner; not easily disturbed or upset.

Ví dụ Thực tế với 'Imperturbably'

  • "She accepted the news of her demotion imperturbably."

    "Cô ấy chấp nhận tin bị giáng chức một cách điềm tĩnh."

  • "He continued working imperturbably despite the loud noise."

    "Anh ấy vẫn tiếp tục làm việc một cách điềm tĩnh bất chấp tiếng ồn lớn."

  • "The negotiator listened imperturbably to the angry demands."

    "Người đàm phán lắng nghe một cách điềm tĩnh những yêu cầu giận dữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperturbably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: imperturbably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calmly(một cách bình tĩnh)
placidly(một cách thanh thản)
serenely(một cách thanh bình) composedly(một cách điềm tĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

nervously(một cách lo lắng)
anxiously(một cách bồn chồn)
agitatedly(một cách kích động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Imperturbably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imperturbably' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách bình tĩnh, kiên định và không hề bị tác động bởi những yếu tố bên ngoài có thể gây xáo trộn hoặc lo lắng. Nó nhấn mạnh sự ổn định cảm xúc và khả năng giữ vững thái độ bình thường ngay cả trong những tình huống khó khăn. Khác với 'calmly' (một cách bình tĩnh) đơn thuần, 'imperturbably' gợi ý một sự bình tĩnh đến mức dường như không thể bị lay chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperturbably'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practiced meditation daily, she would face challenges imperturbably.
Nếu cô ấy luyện tập thiền định hàng ngày, cô ấy sẽ đối mặt với những thử thách một cách bình thản.
Phủ định
If he didn't remain calm, he wouldn't react imperturbably to the bad news.
Nếu anh ấy không giữ được bình tĩnh, anh ấy sẽ không phản ứng một cách điềm tĩnh với tin xấu.
Nghi vấn
Would you react imperturbably if you lost all your money?
Bạn có phản ứng điềm tĩnh nếu bạn mất hết tiền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)