impossible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impossible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể xảy ra, tồn tại hoặc thực hiện được.
Definition (English Meaning)
Not able to occur, exist, or be done.
Ví dụ Thực tế với 'Impossible'
-
"It's impossible to please everyone."
"Không thể làm hài lòng tất cả mọi người."
-
"It seemed impossible at first, but we eventually succeeded."
"Ban đầu có vẻ không thể, nhưng cuối cùng chúng ta đã thành công."
-
"The task is not impossible, but it will require a lot of effort."
"Nhiệm vụ này không phải là bất khả thi, nhưng nó sẽ đòi hỏi rất nhiều nỗ lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impossible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: impossible
- Adverb: impossibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impossible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impossible' nhấn mạnh sự không thể thực hiện hoặc xảy ra do những hạn chế hoặc quy tắc tự nhiên. Nó mạnh hơn so với 'unlikely' (ít có khả năng) hoặc 'difficult' (khó khăn). Ví dụ, việc đảo ngược thời gian là điều impossible (không thể) theo hiểu biết hiện tại của chúng ta về vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impossible for': chỉ ra ai hoặc cái gì không thể làm điều gì đó. Ví dụ: 'It's impossible for me to finish this task today.' ('Impossible to': chỉ ra điều gì đó không thể được thực hiện. Ví dụ: 'It's impossible to predict the future.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impossible'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The task, which many found impossible, was actually completed in under a week.
|
Nhiệm vụ, mà nhiều người cho là không thể, thực sự đã được hoàn thành trong vòng chưa đầy một tuần. |
| Phủ định |
He attempted a feat that most considered impossible, but he didn't succeed.
|
Anh ấy đã cố gắng một kỳ công mà hầu hết coi là không thể, nhưng anh ấy đã không thành công. |
| Nghi vấn |
Is there a solution to the problem, which seems impossibly complex to us?
|
Có giải pháp nào cho vấn đề này không, một vấn đề dường như phức tạp đến mức không thể giải quyết được đối với chúng ta? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering something impossible often prevents success.
|
Việc coi một điều gì đó là không thể thường cản trở thành công. |
| Phủ định |
Avoiding considering all options isn't impossible in most cases.
|
Tránh việc cân nhắc tất cả các lựa chọn không phải là không thể trong hầu hết các trường hợp. |
| Nghi vấn |
Is imagining the impossible motivating you?
|
Việc tưởng tượng điều không thể có đang thúc đẩy bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, it would have been impossible for me to fail the exam.
|
Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, việc tôi trượt kỳ thi đã là điều không thể xảy ra. |
| Phủ định |
If he hadn't practiced so much, it would not have been impossible for him to lose the competition.
|
Nếu anh ấy không luyện tập nhiều như vậy, việc anh ấy thua cuộc thi đã không phải là điều không thể xảy ra. |
| Nghi vấn |
Would it have been impossible for her to win the race if she had not had the best coach?
|
Liệu cô ấy có không thể thắng cuộc đua nếu cô ấy không có huấn luyện viên giỏi nhất không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It was impossible for him to finish the race after his injury.
|
Việc anh ấy hoàn thành cuộc đua sau khi bị thương là điều không thể. |
| Phủ định |
The task didn't seem impossible at first, but it became so later.
|
Nhiệm vụ lúc đầu có vẻ không bất khả thi, nhưng sau đó nó trở nên như vậy. |
| Nghi vấn |
Was it impossible to reach a compromise during the negotiation?
|
Có phải là không thể đạt được thỏa hiệp trong quá trình đàm phán không? |