(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impoverishment
C1

impoverishment

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bần cùng hóa sự làm cho nghèo đi sự suy thoái sự cạn kiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impoverishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bần cùng hóa; sự làm cho nghèo đi; tình trạng nghèo nàn.

Definition (English Meaning)

The state of being or becoming poor; the act of making someone poor.

Ví dụ Thực tế với 'Impoverishment'

  • "The impoverishment of the working class led to social unrest."

    "Sự bần cùng hóa của giai cấp công nhân đã dẫn đến bất ổn xã hội."

  • "Economic policies contributed to the impoverishment of rural communities."

    "Các chính sách kinh tế đã góp phần vào sự bần cùng hóa của các cộng đồng nông thôn."

  • "The impoverishment of the language through overuse of clichés is a common concern."

    "Sự nghèo nàn của ngôn ngữ do lạm dụng những câu sáo rỗng là một mối quan tâm phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impoverishment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impoverishment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

enrichment(sự làm giàu; sự phong phú)
improvement(sự cải thiện)

Từ liên quan (Related Words)

famine(nạn đói) destitution(sự túng thiếu)
inequality(sự bất bình đẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Impoverishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Impoverishment thường được dùng để chỉ sự suy giảm về tài sản, điều kiện sống, hoặc thậm chí là sự phong phú của đất đai, môi trường. Khác với 'poverty' (sự nghèo đói) thường chỉ trạng thái nghèo khó nói chung, 'impoverishment' nhấn mạnh quá trình trở nên nghèo hơn hoặc hành động gây ra sự nghèo khó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Impoverishment of': thường đi sau động từ chỉ hành động gây ra sự nghèo nàn (e.g., 'the impoverishment of the soil'). '- Impoverishment in': thường dùng để chỉ sự nghèo nàn trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., 'impoverishment in education').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impoverishment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)