visionarily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visionarily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện khả năng suy nghĩ hoặc lập kế hoạch cho tương lai bằng trí tưởng tượng hoặc sự khôn ngoan.
Definition (English Meaning)
In a way that shows an ability to think about or plan the future with imagination or wisdom.
Ví dụ Thực tế với 'Visionarily'
-
"The company was visionarily led by its founder, who anticipated the shift in market trends."
"Công ty đã được dẫn dắt một cách đầy tầm nhìn bởi người sáng lập, người đã dự đoán được sự thay đổi trong xu hướng thị trường."
-
"She spoke visionarily about the future of education."
"Cô ấy nói một cách đầy tầm nhìn về tương lai của giáo dục."
-
"The project was visionarily conceived to solve the city's traffic problems."
"Dự án đã được hình thành một cách đầy tầm nhìn để giải quyết các vấn đề giao thông của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Visionarily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: visionarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Visionarily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'visionarily' thường được sử dụng để mô tả cách thức một người hoặc một tổ chức hành động, lên kế hoạch hoặc suy nghĩ về tương lai. Nó nhấn mạnh đến sự sáng suốt, tầm nhìn xa trông rộng, và khả năng dự đoán hoặc định hình tương lai một cách chủ động. Khác với 'imaginatively' (một cách giàu trí tưởng tượng) chỉ đơn thuần là sáng tạo, 'visionarily' bao hàm cả sự thực tế và khả năng ứng dụng của ý tưởng vào thực tế. Nó cũng khác với 'strategically' (một cách chiến lược), vốn tập trung vào việc đạt được mục tiêu cụ thể, trong khi 'visionarily' tập trung vào việc định hình một tương lai mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Visionarily'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The CEO must act visionarily to lead the company to success.
|
Giám đốc điều hành phải hành động một cách có tầm nhìn xa để dẫn dắt công ty đến thành công. |
| Phủ định |
He shouldn't plan so visionarily without considering practical limitations.
|
Anh ấy không nên lên kế hoạch quá xa vời mà không xem xét những hạn chế thực tế. |
| Nghi vấn |
Could she have invested visionarily in that startup?
|
Liệu cô ấy có thể đã đầu tư một cách có tầm nhìn xa vào công ty khởi nghiệp đó không? |