unrealistically
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrealistically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thực tế; một cách khó có khả năng xảy ra hoặc đạt được.
Definition (English Meaning)
In a way that is not realistic; in a way that is not likely to happen or be achieved.
Ví dụ Thực tế với 'Unrealistically'
-
"The company's growth projections were unrealistically optimistic."
"Các dự báo tăng trưởng của công ty đã lạc quan một cách phi thực tế."
-
"It's unrealistically to expect such a quick turnaround."
"Việc mong đợi một sự thay đổi nhanh chóng như vậy là phi thực tế."
-
"The film portrays love in an unrealistically romantic way."
"Bộ phim miêu tả tình yêu một cách lãng mạn phi thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrealistically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unrealistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrealistically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ những kỳ vọng, kế hoạch hoặc đánh giá quá cao và không dựa trên thực tế. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu tính khả thi hoặc khả năng thành công thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrealistically'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He unrealistically expected to become fluent in French in just one week.
|
Anh ấy đã phi thực tế khi mong đợi có thể nói tiếng Pháp trôi chảy chỉ trong một tuần. |
| Phủ định |
They didn't unrealistically believe they could win the lottery.
|
Họ không phi thực tế đến mức tin rằng họ có thể trúng xổ số. |
| Nghi vấn |
Did she unrealistically assume the project would be completed ahead of schedule?
|
Cô ấy có phi thực tế khi cho rằng dự án sẽ hoàn thành trước thời hạn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is due, they will have been working unrealistically long hours to meet the deadline.
|
Vào thời điểm dự án đến hạn, họ sẽ đã làm việc những giờ dài một cách phi thực tế để kịp thời hạn. |
| Phủ định |
She won't have been planning the event unrealistically, considering her experience and the available budget.
|
Cô ấy sẽ không lên kế hoạch cho sự kiện một cách phi thực tế, xét đến kinh nghiệm và ngân sách hiện có của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will the company have been projecting their profits unrealistically, leading to potential financial issues?
|
Liệu công ty có đang dự báo lợi nhuận của họ một cách phi thực tế không, dẫn đến các vấn đề tài chính tiềm ẩn? |