idealistically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idealistically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dựa trên lý tưởng hoặc những ý tưởng không thực tế về sự hoàn hảo hoặc xuất sắc.
Definition (English Meaning)
In a way that is based on ideals or unrealistic ideas of perfection or excellence.
Ví dụ Thực tế với 'Idealistically'
-
"She idealistically believed that everyone could live in peace."
"Cô ấy lý tưởng tin rằng mọi người có thể sống trong hòa bình."
-
"He idealistically pursued his dream of becoming a famous artist, despite facing many rejections."
"Anh ấy theo đuổi một cách lý tưởng giấc mơ trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng, mặc dù phải đối mặt với nhiều lời từ chối."
-
"The new government idealistically promised to eliminate poverty within five years."
"Chính phủ mới đã hứa một cách lý tưởng sẽ xóa đói giảm nghèo trong vòng năm năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idealistically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: idealistic
- Adverb: idealistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idealistically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'idealistically' diễn tả một hành động hoặc suy nghĩ được thực hiện theo một cách lý tưởng, thường bỏ qua những khó khăn hoặc hạn chế thực tế. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tin tưởng vào những giá trị tốt đẹp, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu bị coi là ngây thơ hoặc thiếu thực tế. So với 'realistically' (một cách thực tế), 'idealistically' nhấn mạnh sự tập trung vào những gì nên là hơn là những gì đang là.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idealistically'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She approached the project idealistically: believing wholeheartedly in its potential for positive change.
|
Cô ấy tiếp cận dự án một cách lý tưởng: hoàn toàn tin tưởng vào tiềm năng thay đổi tích cực của nó. |
| Phủ định |
He didn't view the situation idealistically: he was more concerned with the practical challenges and potential setbacks.
|
Anh ấy không nhìn nhận tình huống một cách lý tưởng: anh ấy quan tâm nhiều hơn đến những thách thức thực tế và những trở ngại tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
Do they act idealistically: do they prioritize their values over pragmatic concerns?
|
Họ có hành động một cách lý tưởng không: họ có ưu tiên các giá trị của mình hơn những lo ngại thực dụng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to approach the project idealistically, believing in the best possible outcome.
|
Cô ấy sẽ tiếp cận dự án một cách lý tưởng, tin vào kết quả tốt nhất có thể. |
| Phủ định |
They are not going to deal with the situation idealistically; they are prepared for setbacks.
|
Họ sẽ không giải quyết tình huống một cách lý tưởng; họ đã chuẩn bị cho những trở ngại. |
| Nghi vấn |
Are you going to idealistically assume everything will work out perfectly?
|
Bạn có định lý tưởng hóa và cho rằng mọi thứ sẽ diễn ra hoàn hảo không? |