(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impressed
B2

impressed

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ấn tượng khâm phục ngưỡng mộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impressed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing admiration and respect for someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Impressed'

  • "I was very impressed with her performance."

    "Tôi rất ấn tượng với màn trình diễn của cô ấy."

  • "She was impressed that he remembered her name."

    "Cô ấy đã ấn tượng khi anh ấy nhớ tên cô ấy."

  • "The teacher was impressed with the student's effort."

    "Giáo viên đã ấn tượng với sự nỗ lực của học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impressed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: impress
  • Adjective: impressed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

touched(cảm động)
moved(xúc động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Impressed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'impressed' thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của một người khi họ bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi chất lượng, kỹ năng hoặc thành tích của người khác hoặc một vật gì đó. Nó nhấn mạnh sự ngưỡng mộ và sự thừa nhận giá trị. Khác với 'amazed' (kinh ngạc), 'impressed' thường bao hàm sự đánh giá cao hơn là sự ngạc nhiên thuần túy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Impressed by' thường dùng để chỉ tác nhân gây ra sự ấn tượng. Ví dụ: 'I was impressed by his skills.' ('Tôi đã ấn tượng bởi kỹ năng của anh ấy.')
'Impressed with' thường được dùng để chỉ đặc điểm hoặc phẩm chất cụ thể gây ra ấn tượng. Ví dụ: 'I was impressed with the quality of the product.' ('Tôi đã ấn tượng với chất lượng của sản phẩm.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impressed'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was very impressed by his performance.
Cô ấy rất ấn tượng với màn trình diễn của anh ấy.
Phủ định
I wasn't impressed with the quality of the food.
Tôi không ấn tượng với chất lượng đồ ăn.
Nghi vấn
Were you impressed by the movie?
Bạn có ấn tượng với bộ phim không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was very impressed with his piano skills.
Cô ấy rất ấn tượng với kỹ năng chơi piano của anh ấy.
Phủ định
Was she not impressed by the presentation?
Cô ấy không ấn tượng với bài thuyết trình sao?
Nghi vấn
Were they impressed by the quality of the food?
Họ có ấn tượng với chất lượng đồ ăn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the presentation is over, the audience will have been being impressed by her insightful analysis for over an hour.
Vào thời điểm bài thuyết trình kết thúc, khán giả sẽ đã và đang bị ấn tượng bởi những phân tích sâu sắc của cô ấy trong hơn một giờ.
Phủ định
By the time the project is completed, the manager won't have been impressing the board with consistently positive results.
Cho đến khi dự án hoàn thành, người quản lý sẽ không gây ấn tượng với hội đồng quản trị bằng những kết quả tích cực liên tục.
Nghi vấn
Will the company have been impressing potential investors with its innovative strategies before the next shareholder meeting?
Liệu công ty sẽ đã và đang gây ấn tượng với các nhà đầu tư tiềm năng bằng các chiến lược đổi mới của mình trước cuộc họp cổ đông tiếp theo?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is always impressed by his dedication.
Cô ấy luôn ấn tượng bởi sự tận tâm của anh ấy.
Phủ định
He does not impress easily.
Anh ấy không dễ bị ấn tượng.
Nghi vấn
Do you impress your boss with your work?
Bạn có gây ấn tượng với sếp bằng công việc của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)