(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unimpressed
B2

unimpressed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không ấn tượng không có ấn tượng gì chẳng có gì đặc biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unimpressed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cảm thấy ngưỡng mộ hoặc kính trọng; không ấn tượng.

Definition (English Meaning)

Not feeling admiration or respect; not impressed.

Ví dụ Thực tế với 'Unimpressed'

  • "I was unimpressed by his performance."

    "Tôi không ấn tượng với màn trình diễn của anh ấy."

  • "The judges were unimpressed with the quality of the entries."

    "Các giám khảo không ấn tượng với chất lượng của các bài dự thi."

  • "She seemed unimpressed by his attempts to apologize."

    "Cô ấy dường như không ấn tượng với những nỗ lực xin lỗi của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unimpressed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unimpressed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

disappointed(thất vọng)
dissatisfied(không hài lòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unimpressed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unimpressed' thể hiện sự thiếu hứng thú, thích thú hoặc kinh ngạc đối với một cái gì đó. Nó diễn tả một thái độ trung lập hoặc thậm chí là tiêu cực hơn là tích cực. Khác với 'disappointed' (thất vọng), 'unimpressed' không nhất thiết hàm ý mong đợi trước đó. Thay vào đó, nó chỉ đơn giản là sự thiếu tác động cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Unimpressed by' được sử dụng khi bạn muốn chỉ rõ điều gì đó không gây ấn tượng với bạn. Ví dụ: 'I was unimpressed by the presentation.' ('Unimpressed with' có thể được sử dụng tương tự, nhưng 'by' phổ biến hơn.) 'Unimpressed with' được sử dụng khi bạn muốn chỉ rõ điều gì đó không gây ấn tượng với bạn. Ví dụ: 'She was unimpressed with his explanation.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unimpressed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)