(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ admiring
B2

admiring

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngưỡng mộ trầm trồ thán phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admiring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện sự ngưỡng mộ; nhìn nhận với sự tán thành hoặc tôn trọng.

Definition (English Meaning)

Showing admiration; regarding with approval or respect.

Ví dụ Thực tế với 'Admiring'

  • "She gave him an admiring glance."

    "Cô ấy trao cho anh ấy một cái nhìn ngưỡng mộ."

  • "The audience gave the performer an admiring ovation."

    "Khán giả dành cho người biểu diễn một tràng pháo tay ngưỡng mộ."

  • "She felt an admiring warmth towards her mentor."

    "Cô cảm thấy một sự ấm áp ngưỡng mộ đối với người cố vấn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Admiring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: admire
  • Adjective: admirable
  • Adverb: admiringly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Admiring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'admiring' thường được dùng để miêu tả ánh mắt, giọng điệu hoặc hành động thể hiện sự ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự đánh giá cao và có thể đi kèm với sự ghen tị hoặc mong muốn đạt được điều tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Admiring'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was admiring the sunset.
Cô ấy đang ngắm nhìn cảnh hoàng hôn.
Phủ định
They weren't admiring his performance.
Họ đã không ngưỡng mộ màn trình diễn của anh ấy.
Nghi vấn
Are you admiring my new car?
Bạn có đang ngưỡng mộ chiếc xe mới của tôi không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was admiring the sunset.
Cô ấy đang ngắm nhìn hoàng hôn một cách ngưỡng mộ.
Phủ định
Why weren't they admiring the artwork?
Tại sao họ không ngưỡng mộ tác phẩm nghệ thuật?
Nghi vấn
Who is admiring the new sculpture?
Ai đang ngưỡng mộ bức điêu khắc mới?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had admired his courage before she even met him.
Cô ấy đã ngưỡng mộ sự dũng cảm của anh ấy trước khi cô ấy thậm chí gặp anh ấy.
Phủ định
They had not admired the painting until they learned about the artist's story.
Họ đã không ngưỡng mộ bức tranh cho đến khi họ biết về câu chuyện của người họa sĩ.
Nghi vấn
Had he admired her dedication before offering her the job?
Anh ấy đã ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy trước khi đề nghị cô ấy công việc này sao?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has admiringly watched him perform on stage many times.
Cô ấy đã ngưỡng mộ theo dõi anh ấy biểu diễn trên sân khấu nhiều lần.
Phủ định
They have not admired his decision to quit the team.
Họ đã không ngưỡng mộ quyết định rời đội của anh ấy.
Nghi vấn
Has he admired her artwork since they met?
Anh ấy có ngưỡng mộ tác phẩm nghệ thuật của cô ấy kể từ khi họ gặp nhau không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to admire his courage when they were younger.
Cô ấy đã từng ngưỡng mộ sự dũng cảm của anh ấy khi họ còn trẻ.
Phủ định
He didn't use to admire modern art, but now he does.
Anh ấy đã từng không ngưỡng mộ nghệ thuật hiện đại, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did you use to admire her singing before she became famous?
Bạn đã từng ngưỡng mộ giọng hát của cô ấy trước khi cô ấy nổi tiếng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)