awed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tràn ngập hoặc thể hiện cảm giác kính trọng sâu sắc pha lẫn sợ hãi hoặc kinh ngạc.
Definition (English Meaning)
Filled with or expressing a feeling of great respect mixed with fear or wonder.
Ví dụ Thực tế với 'Awed'
-
"The tourists were awed by the vastness of the Grand Canyon."
"Các du khách đã vô cùng kính sợ trước sự rộng lớn của Hẻm núi Grand."
-
"She was awed by the beauty of the aurora borealis."
"Cô ấy đã vô cùng kinh sợ trước vẻ đẹp của cực quang."
-
"We stood awed before the ancient ruins."
"Chúng tôi đứng đầy kính sợ trước những tàn tích cổ xưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Awed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: awe
- Adjective: awed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Awed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'awed' thường diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ, gần như là choáng ngợp trước một điều gì đó vĩ đại, đẹp đẽ, hoặc đáng sợ. Nó khác với 'amazed' (kinh ngạc) ở chỗ 'awed' bao hàm sự kính trọng và có thể cả chút sợ hãi. Nó khác với 'impressed' (ấn tượng) ở chỗ 'awed' mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến những điều vượt ngoài tầm hiểu biết thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'by', nó chỉ ra nguyên nhân gây ra sự kính sợ (ví dụ: awed by the power of nature). Khi đi với 'at', nó nhấn mạnh đối tượng gây ra sự kính sợ (ví dụ: awed at the beauty of the landscape). Tuy nhiên, 'by' được sử dụng phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Awed'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience was awed by her performance.
|
Khán giả đã kinh ngạc trước màn trình diễn của cô ấy. |
| Phủ định |
The children were not awed by the simple magic trick.
|
Bọn trẻ không kinh ngạc trước trò ảo thuật đơn giản. |
| Nghi vấn |
Were they awed by the breathtaking view?
|
Họ có kinh ngạc trước cảnh quan ngoạn mục không? |