imprisoning
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imprisoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giam cầm; hạn chế tự do của ai đó; gây ra sự giam giữ hoặc cầm tù.
Definition (English Meaning)
Restricting someone's freedom; causing confinement or captivity.
Ví dụ Thực tế với 'Imprisoning'
-
"The strict rules felt imprisoning."
"Những quy tắc nghiêm ngặt khiến tôi cảm thấy như bị giam cầm."
-
"The bars on the window felt imprisoning."
"Những song sắt trên cửa sổ khiến tôi cảm thấy như bị giam cầm."
-
"Imprisoning someone without a trial is a violation of human rights."
"Việc giam cầm ai đó mà không có xét xử là một sự vi phạm nhân quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imprisoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: imprison
- Adjective: imprisoning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imprisoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả một tình huống, điều kiện, hoặc cảm giác mà nó giống như việc bị giam cầm, không nhất thiết là giam cầm về mặt vật lý. Ví dụ, 'an imprisoning routine' (một thói quen giam cầm). Khác với 'confined' (bị giới hạn) ở chỗ 'imprisoning' nhấn mạnh sự mất tự do và cảm giác bị mắc kẹt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Imprisoning in' thường được sử dụng để chỉ rõ cái gì hoặc ai đang bị giam cầm ở đâu. 'Imprisoning by' có thể được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc tác nhân gây ra sự giam cầm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imprisoning'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new regulations are more imprisoning than the old ones.
|
Các quy định mới còn gò bó hơn các quy định cũ. |
| Phủ định |
This job isn't as imprisoning as my previous one.
|
Công việc này không gò bó bằng công việc trước đây của tôi. |
| Nghi vấn |
Is this situation more imprisoning than it seems?
|
Tình huống này có gò bó hơn vẻ bề ngoài của nó không? |