(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appropriately
B2

appropriately

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách phù hợp đúng mực thích đáng đúng chỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appropriately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách phù hợp, thích hợp với một mục đích, người, dịp cụ thể, v.v.

Definition (English Meaning)

In a manner that is suitable or fitting for a particular purpose, person, occasion, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Appropriately'

  • "He behaved very appropriately."

    "Anh ấy cư xử rất đúng mực."

  • "Dress appropriately for the interview."

    "Hãy ăn mặc phù hợp cho buổi phỏng vấn."

  • "The meeting was appropriately chaired."

    "Cuộc họp đã được chủ trì một cách thích hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appropriately'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Appropriately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Appropriately" chỉ hành động được thực hiện một cách đúng đắn, có cân nhắc đến hoàn cảnh và quy tắc, chuẩn mực. Khác với "suitably" (thích hợp) ở chỗ "appropriately" nhấn mạnh sự phù hợp về mặt đạo đức, xã hội hoặc quy tắc ứng xử hơn, trong khi "suitably" chỉ đơn thuần là đáp ứng yêu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appropriately'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Act appropriately during the meeting.
Hành xử đúng mực trong suốt cuộc họp.
Phủ định
Don't react inappropriately to the news.
Đừng phản ứng không phù hợp với tin tức.
Nghi vấn
Please dress appropriately for the interview.
Vui lòng ăn mặc phù hợp cho cuộc phỏng vấn.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She dressed appropriately for the job interview.
Cô ấy ăn mặc phù hợp cho buổi phỏng vấn xin việc.
Phủ định
Why didn't he react appropriately to the news?
Tại sao anh ấy không phản ứng phù hợp với tin tức?
Nghi vấn
How can we deal with this situation more appropriately?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết tình huống này một cách phù hợp hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)