(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ improvisational comedy
B2

improvisational comedy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Hài kịch ứng tác Hài kịch ngẫu hứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvisational comedy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình sân khấu trực tiếp trong đó cốt truyện, nhân vật và lời thoại của một trò chơi, cảnh hoặc câu chuyện được tạo ra ngay tại chỗ. Thường ở dạng ngắn, với các quy tắc định trước, hoặc dạng dài với các vòng cung câu chuyện.

Definition (English Meaning)

A form of live theatre in which the plot, characters and dialogue of a game, scene or story are made up in the moment. Often short form, with pre-determined rules, or long form with story arcs.

Ví dụ Thực tế với 'Improvisational comedy'

  • "Many famous comedians started their careers in improvisational comedy troupes."

    "Nhiều diễn viên hài nổi tiếng bắt đầu sự nghiệp của họ trong các đoàn hài kịch ngẫu hứng."

  • "We went to see an improvisational comedy show last night and it was hilarious."

    "Tối qua chúng tôi đã đi xem một buổi biểu diễn hài kịch ngẫu hứng và nó rất vui nhộn."

  • "Improvisational comedy requires quick thinking and a good sense of humor."

    "Hài kịch ngẫu hứng đòi hỏi tư duy nhanh nhạy và khiếu hài hước tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Improvisational comedy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improv(Hài kịch ngẫu hứng (viết tắt))
spontaneous comedy(Hài kịch tự phát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sketch comedy(Hài kịch tình huống)
stand-up comedy(Hài độc thoại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật biểu diễn

Ghi chú Cách dùng 'Improvisational comedy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Improvisational comedy nhấn mạnh tính chất ngẫu hứng, không chuẩn bị trước, khác với các loại hình hài kịch khác có kịch bản sẵn. Nó đòi hỏi sự sáng tạo và tương tác cao giữa các diễn viên và đôi khi cả với khán giả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvisational comedy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)