wing it
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wing it'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ứng biến, làm việc gì đó mà không có sự chuẩn bị trước; tùy cơ ứng biến.
Definition (English Meaning)
To perform or speak without preparation; to improvise.
Ví dụ Thực tế với 'Wing it'
-
"I forgot my notes for the presentation, so I'll just have to wing it."
"Tôi quên mất ghi chú cho bài thuyết trình rồi, nên tôi sẽ phải ứng biến thôi."
-
"He didn't have time to rehearse, so he had to wing it on stage."
"Anh ấy không có thời gian để diễn tập, nên anh ấy phải ứng biến trên sân khấu."
-
"I'm not sure how to fix the computer, but I'll wing it and see what happens."
"Tôi không chắc làm thế nào để sửa máy tính, nhưng tôi sẽ thử xem sao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wing it'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: to wing it
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wing it'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi ai đó không có thời gian hoặc cơ hội để chuẩn bị trước cho một bài thuyết trình, một cuộc họp, hoặc một tình huống bất ngờ nào đó. 'Wing it' nhấn mạnh vào sự tự tin và khả năng ứng phó nhanh nhạy trong tình huống đó. Nó khác với 'plan ahead' (lên kế hoạch trước) và 'prepare' (chuẩn bị).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wing it'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I had to wing it because I forgot my presentation notes at home.
|
Tôi đã phải ứng biến vì tôi quên mất ghi chú thuyết trình ở nhà. |
| Phủ định |
Even though she felt unprepared, she didn't wing it; she relied on her basic knowledge.
|
Mặc dù cảm thấy chưa chuẩn bị, cô ấy đã không ứng biến; cô ấy dựa vào kiến thức cơ bản của mình. |
| Nghi vấn |
If you didn't have time to prepare, will you wing it, or will you ask for an extension?
|
Nếu bạn không có thời gian chuẩn bị, bạn sẽ ứng biến hay xin thêm thời gian? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known the presentation was so important, he wouldn't have winged it and would have prepared properly.
|
Nếu anh ấy biết bài thuyết trình quan trọng đến vậy, anh ấy đã không ứng biến mà đã chuẩn bị cẩn thận rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't winged it during the interview, she might have gotten the job.
|
Nếu cô ấy không ứng biến trong cuộc phỏng vấn, có lẽ cô ấy đã nhận được công việc. |
| Nghi vấn |
Would he have succeeded if he hadn't winged it and actually studied for the exam?
|
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy không ứng biến mà thực sự học bài cho kỳ thi không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to wing it at the presentation because she forgot to prepare.
|
Cô ấy định ứng biến trong buổi thuyết trình vì cô ấy quên chuẩn bị. |
| Phủ định |
I am not going to wing it at the interview; I've researched the company thoroughly.
|
Tôi sẽ không ứng biến trong buổi phỏng vấn; tôi đã nghiên cứu kỹ về công ty rồi. |
| Nghi vấn |
Are they going to wing it on their final exam?
|
Họ định ứng biến trong bài kiểm tra cuối kỳ sao? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have been winging it in my presentations lately because I haven't had time to prepare.
|
Dạo gần đây tôi toàn phải ứng biến trong các bài thuyết trình vì tôi không có thời gian chuẩn bị. |
| Phủ định |
She hasn't been winging it; she's been meticulously planning every detail.
|
Cô ấy không hề ứng biến; cô ấy đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho từng chi tiết. |
| Nghi vấn |
Have you been winging it at your new job, or have you had proper training?
|
Bạn có phải ứng biến ở công việc mới không, hay bạn đã được đào tạo bài bản? |