in focus
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In focus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra một hình ảnh rõ ràng và sắc nét.
Ví dụ Thực tế với 'In focus'
-
"The details of the painting are sharply in focus."
"Các chi tiết của bức tranh hiển thị sắc nét và rõ ràng."
-
"Make sure the object is in focus before you take the picture."
"Hãy chắc chắn rằng đối tượng được lấy nét trước khi bạn chụp ảnh."
-
"The company's strategy is in focus this quarter."
"Chiến lược của công ty đang được chú trọng trong quý này."
Từ loại & Từ liên quan của 'In focus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: 1
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In focus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'in focus' thường được dùng để mô tả một hình ảnh hoặc đối tượng được hiển thị rõ ràng, không bị mờ hoặc nhòe. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự tập trung hoặc sự chú ý vào một vấn đề cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'with', 'in focus with' thường diễn tả sự đồng bộ hoặc sự tập trung cùng nhau vào một mục tiêu hoặc vấn đề chung. Ví dụ: 'The team is in focus with their goals.' (Đội đang tập trung vào mục tiêu của họ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'In focus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.