(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in focus
B2

in focus

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trong tầm ngắm được chú trọng rõ nét đang được xem xét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In focus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạo ra một hình ảnh rõ ràng và sắc nét.

Definition (English Meaning)

Producing a clear and sharply defined image.

Ví dụ Thực tế với 'In focus'

  • "The details of the painting are sharply in focus."

    "Các chi tiết của bức tranh hiển thị sắc nét và rõ ràng."

  • "Make sure the object is in focus before you take the picture."

    "Hãy chắc chắn rằng đối tượng được lấy nét trước khi bạn chụp ảnh."

  • "The company's strategy is in focus this quarter."

    "Chiến lược của công ty đang được chú trọng trong quý này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In focus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: 1
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clear(rõ ràng)
sharp(sắc nét)
defined(được xác định rõ)
highlighted(nổi bật)

Trái nghĩa (Antonyms)

out of focus(mất nét, không rõ ràng)
blurred(bị mờ) vague(mơ hồ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Nhiếp ảnh Quang học

Ghi chú Cách dùng 'In focus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'in focus' thường được dùng để mô tả một hình ảnh hoặc đối tượng được hiển thị rõ ràng, không bị mờ hoặc nhòe. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự tập trung hoặc sự chú ý vào một vấn đề cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi dùng với 'with', 'in focus with' thường diễn tả sự đồng bộ hoặc sự tập trung cùng nhau vào một mục tiêu hoặc vấn đề chung. Ví dụ: 'The team is in focus with their goals.' (Đội đang tập trung vào mục tiêu của họ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'In focus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)