in general
Trạng ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In general'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói chung, thường thì, trong hầu hết các trường hợp.
Definition (English Meaning)
Usually; in most cases.
Ví dụ Thực tế với 'In general'
-
"In general, people like to spend time with their families."
"Nói chung, mọi người thích dành thời gian cho gia đình."
-
"In general, the weather here is quite pleasant."
"Nói chung, thời tiết ở đây khá dễ chịu."
-
"In general, I agree with your proposal."
"Nói chung, tôi đồng ý với đề xuất của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'In general'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In general'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'in general' được sử dụng để đưa ra một phát biểu hoặc nhận xét mang tính khái quát, áp dụng cho phần lớn các trường hợp nhưng không nhất thiết đúng trong mọi tình huống. Nó thường được dùng để giới thiệu một ý tổng quan trước khi đi vào chi tiết cụ thể. Khác với 'generally', 'in general' thường đứng đầu câu hoặc mệnh đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In general'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In general, the rules are followed by everyone.
|
Nói chung, các quy tắc được mọi người tuân thủ. |
| Phủ định |
The instructions are not followed in general by the trainees.
|
Các hướng dẫn thường không được các học viên tuân theo. |
| Nghi vấn |
Are complaints handled in general by the manager?
|
Nhìn chung, các khiếu nại có được quản lý xử lý không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In general, people like ice cream, don't they?
|
Nói chung, mọi người thích kem, phải không? |
| Phủ định |
In general, people don't like being criticized, do they?
|
Nói chung, mọi người không thích bị chỉ trích, phải không? |
| Nghi vấn |
Generally speaking, it doesn't rain much here, does it?
|
Nói chung, ở đây không mưa nhiều, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In general, the company is going to implement new policies next year.
|
Nhìn chung, công ty sẽ thực hiện các chính sách mới vào năm tới. |
| Phủ định |
We are not going to focus on specific details; we are going to discuss things in general.
|
Chúng ta sẽ không tập trung vào các chi tiết cụ thể; chúng ta sẽ thảo luận mọi thứ một cách tổng quát. |
| Nghi vấn |
Are they going to address the problem in general terms, or are they going to propose a specific solution?
|
Họ sẽ giải quyết vấn đề một cách chung chung hay họ sẽ đề xuất một giải pháp cụ thể? |