(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ on the whole
B2

on the whole

adverbial phrase

Nghĩa tiếng Việt

nhìn chung nói chung xét về tổng thể tóm lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'On the whole'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói chung; xét về tổng thể; xem xét mọi thứ.

Definition (English Meaning)

Generally; considering everything; taking everything into account.

Ví dụ Thực tế với 'On the whole'

  • "On the whole, I think it was a successful event."

    "Nhìn chung, tôi nghĩ đó là một sự kiện thành công."

  • "On the whole, the new system works well."

    "Nhìn chung, hệ thống mới hoạt động tốt."

  • "On the whole, I enjoyed the movie, although it had a few flaws."

    "Nhìn chung, tôi thích bộ phim, mặc dù nó có một vài lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'On the whole'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: adverbial phrase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in general(nói chung)
overall(tổng thể) by and large(nhìn chung)
generally(thường thì)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General English

Ghi chú Cách dùng 'On the whole'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'on the whole' được sử dụng để đưa ra một nhận xét hoặc đánh giá tổng quan sau khi đã cân nhắc tất cả các yếu tố liên quan. Nó thường được dùng để thể hiện rằng mặc dù có thể có những trường hợp ngoại lệ hoặc chi tiết khác biệt, nhưng nhìn chung, điều gì đó là đúng hoặc hợp lý. So sánh với 'in general', 'overall', 'by and large', trong đó 'on the whole' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'On the whole'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
On the whole, the project was a success despite the initial setbacks.
Nhìn chung, dự án đã thành công mặc dù có những trở ngại ban đầu.
Phủ định
Only on the whole was the experiment deemed to be inconclusive, requiring further testing.
Chỉ khi xét toàn diện, thí nghiệm mới được coi là không kết luận, đòi hỏi phải thử nghiệm thêm.
Nghi vấn
On the whole, do you think the changes have improved the system?
Nhìn chung, bạn có nghĩ rằng những thay đổi đã cải thiện hệ thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)