on the whole
adverbial phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'On the whole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói chung; xét về tổng thể; xem xét mọi thứ.
Definition (English Meaning)
Generally; considering everything; taking everything into account.
Ví dụ Thực tế với 'On the whole'
-
"On the whole, I think it was a successful event."
"Nhìn chung, tôi nghĩ đó là một sự kiện thành công."
-
"On the whole, the new system works well."
"Nhìn chung, hệ thống mới hoạt động tốt."
-
"On the whole, I enjoyed the movie, although it had a few flaws."
"Nhìn chung, tôi thích bộ phim, mặc dù nó có một vài lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'On the whole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: adverbial phrase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'On the whole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'on the whole' được sử dụng để đưa ra một nhận xét hoặc đánh giá tổng quan sau khi đã cân nhắc tất cả các yếu tố liên quan. Nó thường được dùng để thể hiện rằng mặc dù có thể có những trường hợp ngoại lệ hoặc chi tiết khác biệt, nhưng nhìn chung, điều gì đó là đúng hoặc hợp lý. So sánh với 'in general', 'overall', 'by and large', trong đó 'on the whole' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'On the whole'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
On the whole, the project was a success despite the initial setbacks.
|
Nhìn chung, dự án đã thành công mặc dù có những trở ngại ban đầu. |
| Phủ định |
Only on the whole was the experiment deemed to be inconclusive, requiring further testing.
|
Chỉ khi xét toàn diện, thí nghiệm mới được coi là không kết luận, đòi hỏi phải thử nghiệm thêm. |
| Nghi vấn |
On the whole, do you think the changes have improved the system?
|
Nhìn chung, bạn có nghĩ rằng những thay đổi đã cải thiện hệ thống không? |