generally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong hầu hết các trường hợp; thông thường.
Definition (English Meaning)
In most cases; usually.
Ví dụ Thực tế với 'Generally'
-
"Generally speaking, the weather here is quite mild."
"Nói chung, thời tiết ở đây khá ôn hòa."
-
"The restaurant is generally busy on weekends."
"Nhà hàng thường đông khách vào cuối tuần."
-
"Generally, students who study hard get good grades."
"Nói chung, học sinh chăm chỉ học tập sẽ đạt điểm cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "generally" diễn tả một điều gì đó thường đúng, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Nó chỉ ra một xu hướng hoặc quy tắc chung, nhưng có thể có những ngoại lệ. So sánh với "usually," "normally," và "typically," chúng đều mang nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về mức độ chắc chắn. "Generally" có thể ngụ ý một mức độ ngoại lệ cao hơn so với "usually."
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.