specifically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specifically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rõ ràng và chính xác; được xác định rõ ràng.
Ví dụ Thực tế với 'Specifically'
-
"The law specifically prohibits this action."
"Luật pháp cấm hành động này một cách cụ thể."
-
"I specifically asked you not to do that."
"Tôi đã đặc biệt yêu cầu bạn không làm điều đó."
-
"The report deals specifically with the effects of pollution."
"Báo cáo này đề cập cụ thể đến những ảnh hưởng của ô nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specifically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: specifically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specifically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'specifically' thường được sử dụng để giới hạn phạm vi của một phát biểu hoặc để chỉ ra một ví dụ cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chính xác và chi tiết. So sánh với 'particularly', 'especially', 'specifically' nhấn mạnh đến việc chỉ rõ một trường hợp duy nhất hoặc một khía cạnh hẹp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Specifically for' thường dùng để chỉ rõ mục đích sử dụng hoặc đối tượng hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specifically'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should specifically address your concerns to the manager.
|
Bạn nên trình bày cụ thể những lo ngại của mình với người quản lý. |
| Phủ định |
She couldn't specifically remember where she had parked the car.
|
Cô ấy không thể nhớ cụ thể nơi cô ấy đã đỗ xe. |
| Nghi vấn |
Could you specifically tell me what time the meeting starts?
|
Bạn có thể cho tôi biết cụ thể mấy giờ cuộc họp bắt đầu không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The instructions were very specific: they stated exactly what needed to be done.
|
Hướng dẫn rất cụ thể: chúng nêu rõ những gì cần phải làm. |
| Phủ định |
The report wasn't specifically about marketing: it covered several aspects of the business.
|
Báo cáo không đặc biệt nói về marketing: nó bao gồm nhiều khía cạnh của doanh nghiệp. |
| Nghi vấn |
Did you ask specifically for help with the budget: or with the overall financial planning?
|
Bạn có hỏi cụ thể về sự giúp đỡ với ngân sách không: hay với kế hoạch tài chính tổng thể? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To clarify, specifically regarding your question, the answer is yes.
|
Để làm rõ, đặc biệt liên quan đến câu hỏi của bạn, câu trả lời là có. |
| Phủ định |
The instructions were vague, specifically they didn't mention any restrictions.
|
Các hướng dẫn rất mơ hồ, đặc biệt là chúng không đề cập đến bất kỳ hạn chế nào. |
| Nghi vấn |
So, specifically, are you going to the party?
|
Vậy, cụ thể là, bạn có đến bữa tiệc không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She specifically asked for a chocolate cake.
|
Cô ấy đặc biệt yêu cầu một chiếc bánh sô cô la. |
| Phủ định |
He did not specifically mention any names during the meeting.
|
Anh ấy đã không đặc biệt đề cập đến bất kỳ tên nào trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did you specifically tell him to come at 8 PM?
|
Bạn có đặc biệt bảo anh ấy đến lúc 8 giờ tối không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be studying specifically about the effects of climate change next semester.
|
Tôi sẽ học cụ thể về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu vào học kỳ tới. |
| Phủ định |
They won't be focusing specifically on marketing strategies during the meeting tomorrow.
|
Họ sẽ không tập trung cụ thể vào các chiến lược marketing trong cuộc họp ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will she be addressing specifically the concerns of the local residents at the town hall meeting?
|
Liệu cô ấy có đề cập cụ thể đến những lo ngại của người dân địa phương tại cuộc họp tòa thị chính không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working specifically on the marketing campaign before the deadline.
|
Cô ấy đã làm việc cụ thể về chiến dịch tiếp thị trước thời hạn. |
| Phủ định |
They hadn't been focusing specifically on that aspect of the project until the manager pointed it out.
|
Họ đã không tập trung cụ thể vào khía cạnh đó của dự án cho đến khi người quản lý chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Had he been studying specifically for the advanced math exam?
|
Có phải anh ấy đã học cụ thể cho kỳ thi toán cao cấp không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He explained the rules more specifically than she did.
|
Anh ấy giải thích các quy tắc cụ thể hơn cô ấy. |
| Phủ định |
She didn't specify the details as specifically as he expected.
|
Cô ấy không chỉ rõ chi tiết cụ thể như anh ấy mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did he describe the problem the most specifically?
|
Có phải anh ấy đã mô tả vấn đề một cách cụ thể nhất không? |