(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specifically
B2

specifically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách cụ thể đặc biệt là nói riêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specifically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rõ ràng và chính xác; được xác định rõ ràng.

Definition (English Meaning)

In a definite and exact way; clearly defined.

Ví dụ Thực tế với 'Specifically'

  • "The law specifically prohibits this action."

    "Luật pháp cấm hành động này một cách cụ thể."

  • "I specifically asked you not to do that."

    "Tôi đã đặc biệt yêu cầu bạn không làm điều đó."

  • "The report deals specifically with the effects of pollution."

    "Báo cáo này đề cập cụ thể đến những ảnh hưởng của ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specifically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: specifically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

explicitly(minh bạch, rõ ràng)
definitely(chắc chắn, dứt khoát)
precisely(chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

generally(nói chung)
vaguely(mơ hồ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Specifically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'specifically' thường được sử dụng để giới hạn phạm vi của một phát biểu hoặc để chỉ ra một ví dụ cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chính xác và chi tiết. So sánh với 'particularly', 'especially', 'specifically' nhấn mạnh đến việc chỉ rõ một trường hợp duy nhất hoặc một khía cạnh hẹp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Specifically for' thường dùng để chỉ rõ mục đích sử dụng hoặc đối tượng hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specifically'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should specifically address your concerns to the manager.
Bạn nên trình bày cụ thể những lo ngại của mình với người quản lý.
Phủ định
She couldn't specifically remember where she had parked the car.
Cô ấy không thể nhớ cụ thể nơi cô ấy đã đỗ xe.
Nghi vấn
Could you specifically tell me what time the meeting starts?
Bạn có thể cho tôi biết cụ thể mấy giờ cuộc họp bắt đầu không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The instructions were very specific: they stated exactly what needed to be done.
Hướng dẫn rất cụ thể: chúng nêu rõ những gì cần phải làm.
Phủ định
The report wasn't specifically about marketing: it covered several aspects of the business.
Báo cáo không đặc biệt nói về marketing: nó bao gồm nhiều khía cạnh của doanh nghiệp.
Nghi vấn
Did you ask specifically for help with the budget: or with the overall financial planning?
Bạn có hỏi cụ thể về sự giúp đỡ với ngân sách không: hay với kế hoạch tài chính tổng thể?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To clarify, specifically regarding your question, the answer is yes.
Để làm rõ, đặc biệt liên quan đến câu hỏi của bạn, câu trả lời là có.
Phủ định
The instructions were vague, specifically they didn't mention any restrictions.
Các hướng dẫn rất mơ hồ, đặc biệt là chúng không đề cập đến bất kỳ hạn chế nào.
Nghi vấn
So, specifically, are you going to the party?
Vậy, cụ thể là, bạn có đến bữa tiệc không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She specifically asked for a chocolate cake.
Cô ấy đặc biệt yêu cầu một chiếc bánh sô cô la.
Phủ định
He did not specifically mention any names during the meeting.
Anh ấy đã không đặc biệt đề cập đến bất kỳ tên nào trong cuộc họp.
Nghi vấn
Did you specifically tell him to come at 8 PM?
Bạn có đặc biệt bảo anh ấy đến lúc 8 giờ tối không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be studying specifically about the effects of climate change next semester.
Tôi sẽ học cụ thể về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu vào học kỳ tới.
Phủ định
They won't be focusing specifically on marketing strategies during the meeting tomorrow.
Họ sẽ không tập trung cụ thể vào các chiến lược marketing trong cuộc họp ngày mai.
Nghi vấn
Will she be addressing specifically the concerns of the local residents at the town hall meeting?
Liệu cô ấy có đề cập cụ thể đến những lo ngại của người dân địa phương tại cuộc họp tòa thị chính không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been working specifically on the marketing campaign before the deadline.
Cô ấy đã làm việc cụ thể về chiến dịch tiếp thị trước thời hạn.
Phủ định
They hadn't been focusing specifically on that aspect of the project until the manager pointed it out.
Họ đã không tập trung cụ thể vào khía cạnh đó của dự án cho đến khi người quản lý chỉ ra.
Nghi vấn
Had he been studying specifically for the advanced math exam?
Có phải anh ấy đã học cụ thể cho kỳ thi toán cao cấp không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He explained the rules more specifically than she did.
Anh ấy giải thích các quy tắc cụ thể hơn cô ấy.
Phủ định
She didn't specify the details as specifically as he expected.
Cô ấy không chỉ rõ chi tiết cụ thể như anh ấy mong đợi.
Nghi vấn
Did he describe the problem the most specifically?
Có phải anh ấy đã mô tả vấn đề một cách cụ thể nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)