in that case
Liên từ (Conjunctive adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In that case'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nếu đó là tình huống đó; vì vậy; trong trường hợp đó.
Ví dụ Thực tế với 'In that case'
-
"If you don't have a car, in that case, you can take the bus."
"Nếu bạn không có xe hơi, trong trường hợp đó, bạn có thể đi xe buýt."
-
"I'm busy tonight. In that case, let's go out tomorrow."
"Tôi bận tối nay. Trong trường hợp đó, chúng ta hãy đi chơi vào ngày mai."
-
"If it rains, in that case, we'll stay home."
"Nếu trời mưa, trong trường hợp đó, chúng ta sẽ ở nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'In that case'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In that case'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra một kết quả hoặc hành động sẽ xảy ra nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Nó thường được dùng để đưa ra lời khuyên, đề xuất hoặc một hành động thay thế dựa trên thông tin đã cho. 'In that case' tương tự như 'therefore', 'so', 'then', nhưng thường được dùng để nhấn mạnh tính điều kiện hơn là chỉ đơn thuần là kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In that case'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.