(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in that case
B1

in that case

Liên từ (Conjunctive adverb)

Nghĩa tiếng Việt

trong trường hợp đó nếu vậy vậy thì nếu thế thì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In that case'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nếu đó là tình huống đó; vì vậy; trong trường hợp đó.

Definition (English Meaning)

If that is the situation; therefore.

Ví dụ Thực tế với 'In that case'

  • "If you don't have a car, in that case, you can take the bus."

    "Nếu bạn không có xe hơi, trong trường hợp đó, bạn có thể đi xe buýt."

  • "I'm busy tonight. In that case, let's go out tomorrow."

    "Tôi bận tối nay. Trong trường hợp đó, chúng ta hãy đi chơi vào ngày mai."

  • "If it rains, in that case, we'll stay home."

    "Nếu trời mưa, trong trường hợp đó, chúng ta sẽ ở nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In that case'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

therefore(vì vậy)
so(vậy)
then(thế thì)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'In that case'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra một kết quả hoặc hành động sẽ xảy ra nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Nó thường được dùng để đưa ra lời khuyên, đề xuất hoặc một hành động thay thế dựa trên thông tin đã cho. 'In that case' tương tự như 'therefore', 'so', 'then', nhưng thường được dùng để nhấn mạnh tính điều kiện hơn là chỉ đơn thuần là kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In that case'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)