situation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Situation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các hoàn cảnh mà một người thấy mình trong đó; một trạng thái sự việc.
Definition (English Meaning)
A set of circumstances in which one finds oneself; a state of affairs.
Ví dụ Thực tế với 'Situation'
-
"The company is in a difficult financial situation."
"Công ty đang ở trong một tình huống tài chính khó khăn."
-
"We are facing a critical situation."
"Chúng ta đang đối mặt với một tình huống nguy cấp."
-
"The current political situation is very unstable."
"Tình hình chính trị hiện tại rất bất ổn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Situation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: situation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Situation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'situation' thường được dùng để mô tả một tập hợp các sự kiện, điều kiện, hoặc hoàn cảnh hiện đang tồn tại. Nó nhấn mạnh bối cảnh hoặc tình hình mà ai đó hoặc cái gì đó đang phải đối mặt. Khác với 'condition' (điều kiện), 'situation' mang tính tổng quát và rộng hơn. 'Circumstance' (hoàn cảnh) gần nghĩa nhưng thường tập trung vào các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến tình hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In a situation' (trong một tình huống) dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái mà ai đó đang ở trong. 'Of a situation' (của một tình huống) thường dùng để mô tả một đặc điểm hoặc khía cạnh của tình huống. 'Under a situation' (dưới một tình huống) ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ sự chịu đựng hoặc bị ảnh hưởng bởi tình huống đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Situation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.