in writing
Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thể hiện hoặc trình bày bằng văn bản.
Ví dụ Thực tế với 'In writing'
-
"The company requires all complaints to be submitted in writing."
"Công ty yêu cầu tất cả các khiếu nại phải được nộp bằng văn bản."
-
"Please submit your request in writing."
"Vui lòng nộp yêu cầu của bạn bằng văn bản."
-
"We need to have the agreement in writing before proceeding."
"Chúng ta cần có thỏa thuận bằng văn bản trước khi tiến hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'In writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một thỏa thuận, yêu cầu, hoặc thông báo cần được ghi lại bằng văn bản để có tính chính thức và ràng buộc. Nó đối lập với việc trao đổi bằng lời nói (orally) hoặc thông qua các phương tiện giao tiếp không chính thức. Ví dụ, một hợp đồng 'in writing' có nghĩa là nó được soạn thảo và ký kết trên giấy hoặc dưới dạng điện tử, thay vì chỉ là một thỏa thuận miệng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In writing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.