(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in writing
B1

in writing

Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng văn bản thành văn bản ghi thành văn bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In writing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thể hiện hoặc trình bày bằng văn bản.

Definition (English Meaning)

Expressed or presented in written form.

Ví dụ Thực tế với 'In writing'

  • "The company requires all complaints to be submitted in writing."

    "Công ty yêu cầu tất cả các khiếu nại phải được nộp bằng văn bản."

  • "Please submit your request in writing."

    "Vui lòng nộp yêu cầu của bạn bằng văn bản."

  • "We need to have the agreement in writing before proceeding."

    "Chúng ta cần có thỏa thuận bằng văn bản trước khi tiến hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In writing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'In writing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một thỏa thuận, yêu cầu, hoặc thông báo cần được ghi lại bằng văn bản để có tính chính thức và ràng buộc. Nó đối lập với việc trao đổi bằng lời nói (orally) hoặc thông qua các phương tiện giao tiếp không chính thức. Ví dụ, một hợp đồng 'in writing' có nghĩa là nó được soạn thảo và ký kết trên giấy hoặc dưới dạng điện tử, thay vì chỉ là một thỏa thuận miệng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In writing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)