(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ presented
B1

presented

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã trình bày đã giới thiệu đã đưa ra được trình bày được giới thiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'present': đã đưa ra, trình bày, giới thiệu (cái gì đó) cho ai đó.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'present': having given or shown (something) to someone.

Ví dụ Thực tế với 'Presented'

  • "The award was presented to her by the president."

    "Giải thưởng đã được trao cho cô ấy bởi tổng thống."

  • "The new product was presented to the shareholders."

    "Sản phẩm mới đã được giới thiệu với các cổ đông."

  • "The evidence presented in court was compelling."

    "Bằng chứng được trình bày tại tòa rất thuyết phục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Presented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: present
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Presented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) và câu bị động. Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành và kết quả của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

Khi 'presented with' có nghĩa là được trao cho, được ban cho. Khi 'presented to' có nghĩa là được trình bày, được giới thiệu đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Presented'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)