understandable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understandable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể hiểu được.
Definition (English Meaning)
Capable of being understood.
Ví dụ Thực tế với 'Understandable'
-
"His frustration is understandable after all the setbacks he has faced."
"Sự thất vọng của anh ấy là điều dễ hiểu sau tất cả những khó khăn mà anh ấy đã phải đối mặt."
-
"The teacher made the complex topic understandable to the students."
"Giáo viên đã làm cho chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu đối với học sinh."
-
"It's understandable that you're feeling tired after such a long journey."
"Việc bạn cảm thấy mệt mỏi sau một chuyến đi dài như vậy là điều dễ hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Understandable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: understandable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Understandable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'understandable' thường được dùng để mô tả điều gì đó rõ ràng, logic, hoặc dễ tiếp thu. Nó ngụ ý rằng sự hiểu biết có thể đạt được một cách hợp lý. So sánh với 'comprehensible', 'understandable' nhấn mạnh tính chất dễ hiểu hơn là khả năng được hiểu. 'Comprehensible' có thể ám chỉ một cái gì đó phức tạp nhưng vẫn có thể hiểu được nếu dành đủ nỗ lực, trong khi 'understandable' ngụ ý sự đơn giản và rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Understandable to someone' chỉ rằng ai đó có khả năng hiểu điều gì. Ví dụ: 'The instructions were understandable to a child'. 'Understandable for someone' chỉ rằng việc ai đó làm gì là điều dễ hiểu trong hoàn cảnh nhất định. Ví dụ: 'It's understandable for him to be upset after losing the game.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Understandable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the instructions were understandable made the project much easier.
|
Việc các hướng dẫn dễ hiểu đã giúp dự án trở nên dễ dàng hơn nhiều. |
| Phủ định |
Whether his explanation was understandable or not wasn't clear from his tone.
|
Việc lời giải thích của anh ấy có dễ hiểu hay không không rõ ràng từ giọng điệu của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Why the speaker didn't make his points more understandable is a mystery to everyone.
|
Tại sao diễn giả không làm cho các luận điểm của mình dễ hiểu hơn là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher had made the explanation more understandable by the time the bell rang.
|
Giáo viên đã làm cho lời giải thích dễ hiểu hơn vào thời điểm chuông reo. |
| Phủ định |
The instructions had not been understandable, so everyone struggled to complete the task.
|
Hướng dẫn đã không dễ hiểu, vì vậy mọi người đều phải vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ. |
| Nghi vấn |
Had the contract been understandable before you signed it?
|
Hợp đồng đã dễ hiểu trước khi bạn ký nó chưa? |