(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passivity
B2

passivity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính thụ động sự thụ động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không hành động hoặc bày tỏ ý kiến; chấp nhận những gì xảy ra mà không có phản ứng hoặc kháng cự chủ động.

Definition (English Meaning)

The state of not taking action or expressing opinions; acceptance of what happens, without active response or resistance.

Ví dụ Thực tế với 'Passivity'

  • "His passivity in the face of injustice was disappointing."

    "Sự thụ động của anh ấy khi đối mặt với bất công thật đáng thất vọng."

  • "The company's passivity allowed its competitors to gain market share."

    "Sự thụ động của công ty đã cho phép các đối thủ cạnh tranh giành được thị phần."

  • "Prolonged passivity can lead to feelings of helplessness."

    "Sự thụ động kéo dài có thể dẫn đến cảm giác bất lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: passivity
  • Adjective: passive
  • Adverb: passively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

activity(tính chủ động, hoạt động)
initiative(sáng kiến) assertiveness(tính quyết đoán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Passivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Passivity chỉ sự thiếu chủ động, sự thụ động trong suy nghĩ, hành động hoặc phản ứng. Nó có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như sợ hãi, thiếu tự tin, hoặc sự chấp nhận số phận. Khác với 'apathy' (sự thờ ơ) vốn ám chỉ sự thiếu quan tâm và cảm xúc, 'passivity' nhấn mạnh vào sự thiếu hành động mặc dù có thể vẫn còn cảm xúc và quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

in passivity: chỉ trạng thái thụ động nói chung. towards passivity: chỉ xu hướng hoặc sự phát triển hướng tới trạng thái thụ động. Ví dụ: His behavior showed a drift towards passivity.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passivity'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had overcome his passivity, he would have achieved more in his career.
Nếu anh ấy đã vượt qua được sự thụ động của mình, anh ấy đã có thể đạt được nhiều thành tựu hơn trong sự nghiệp.
Phủ định
If she hadn't acted so passively, she might not have missed the opportunity.
Nếu cô ấy không hành động một cách thụ động như vậy, cô ấy có lẽ đã không bỏ lỡ cơ hội.
Nghi vấn
Would they have succeeded if they had been less passive?
Liệu họ có thành công nếu họ bớt thụ động hơn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had passively accepted her fate before the opportunity for change arose.
Cô ấy đã thụ động chấp nhận số phận của mình trước khi cơ hội thay đổi xuất hiện.
Phủ định
They had not remained passive in the face of injustice; they had actively protested.
Họ đã không thụ động trước sự bất công; họ đã tích cực phản đối.
Nghi vấn
Had his passivity truly been a sign of acceptance, or was it merely resignation?
Sự thụ động của anh ấy thực sự là một dấu hiệu của sự chấp nhận, hay chỉ đơn thuần là sự cam chịu?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been acting passively in the meetings, which is unusual for her.
Cô ấy đã hành động thụ động trong các cuộc họp, điều này không bình thường đối với cô ấy.
Phủ định
I haven't been accepting passivity in my life; I've been actively pursuing my goals.
Tôi đã không chấp nhận sự thụ động trong cuộc sống của mình; tôi đã tích cực theo đuổi các mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Has the company been exhibiting passivity in addressing the environmental concerns raised by the community?
Công ty có đang thể hiện sự thụ động trong việc giải quyết các mối quan tâm về môi trường do cộng đồng nêu ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)