(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonliving
B2

nonliving

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không sống vô sinh vật chất vô tri
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonliving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không sống; vô sinh.

Definition (English Meaning)

Not alive; inanimate.

Ví dụ Thực tế với 'Nonliving'

  • "Rocks are examples of nonliving things."

    "Đá là ví dụ về những vật không sống."

  • "The study examined the interaction between living organisms and nonliving components of the ecosystem."

    "Nghiên cứu đã xem xét sự tương tác giữa các sinh vật sống và các thành phần không sống của hệ sinh thái."

  • "Water is a nonliving substance necessary for life."

    "Nước là một chất không sống cần thiết cho sự sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonliving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonliving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

living(sống)
animate(có sự sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Nonliving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonliving' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để phân biệt giữa vật thể sống và vật thể không sống. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng các đặc tính sinh học như sinh trưởng, trao đổi chất, sinh sản và phản ứng với môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonliving'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A nonliving object, like a rock, doesn't need air to survive.
Một vật vô tri, như hòn đá, không cần không khí để tồn tại.
Phủ định
Nonliving things don't reproduce like plants and animals.
Những thứ vô tri không sinh sản như thực vật và động vật.
Nghi vấn
Are nonliving components, such as minerals, essential for soil formation?
Các thành phần vô tri, như khoáng chất, có cần thiết cho sự hình thành đất không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum, which features both living and nonliving exhibits, is very educational.
Bảo tàng, nơi trưng bày cả các hiện vật sống và không sống, rất mang tính giáo dục.
Phủ định
Plants, though seemingly simple, are not nonliving things.
Thực vật, dù có vẻ đơn giản, không phải là những vật thể không sống.
Nghi vấn
Rocks, which are nonliving, do they play a role in ecosystems?
Đá, vốn không có sự sống, có đóng vai trò gì trong hệ sinh thái không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you put nonliving things in the water, the water becomes polluted.
Nếu bạn bỏ những vật không sống vào nước, nước sẽ bị ô nhiễm.
Phủ định
When plants don't receive sunlight, they do not grow because they are living, not nonliving things.
Khi thực vật không nhận được ánh sáng mặt trời, chúng không phát triển vì chúng là vật sống, không phải vật không sống.
Nghi vấn
If you heat metal, does it change its state because it is a nonliving thing?
Nếu bạn nung nóng kim loại, nó có thay đổi trạng thái không vì nó là một vật không sống?
(Vị trí vocab_tab4_inline)