unpromising
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpromising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có vẻ hứa hẹn, không có khả năng thành công hoặc phát triển theo hướng tích cực.
Definition (English Meaning)
Not likely to be successful or develop in a positive way.
Ví dụ Thực tế với 'Unpromising'
-
"The weather looks unpromising for our picnic."
"Thời tiết có vẻ không hứa hẹn cho buổi dã ngoại của chúng ta."
-
"Despite an unpromising start, the project eventually succeeded."
"Mặc dù khởi đầu không mấy hứa hẹn, dự án cuối cùng đã thành công."
-
"He comes from an unpromising background."
"Anh ấy đến từ một hoàn cảnh không mấy hứa hẹn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpromising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpromising
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpromising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpromising' thường được sử dụng để mô tả một tình huống, một người, hoặc một dự án có vẻ không có tương lai tươi sáng hoặc không có khả năng đạt được kết quả mong muốn. Nó mang sắc thái tiêu cực và nhấn mạnh sự thiếu tiềm năng. So với các từ như 'hopeless' (vô vọng) thì 'unpromising' nhẹ hơn, chỉ đơn thuần là không hứa hẹn chứ chưa hẳn là hết hy vọng. 'Bleak' (ảm đạm) cũng gần nghĩa, nhưng thường dùng để chỉ những tình huống có vẻ buồn bã và khó khăn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', nó chỉ ra rằng cái gì đó không hứa hẹn cho một mục đích hoặc kết quả cụ thể (ví dụ: 'unpromising for success'). Khi đi với 'as', nó mô tả cái gì đó xuất hiện như thế nào (ví dụ: 'appear as unpromising').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpromising'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather looks unpromising, doesn't it?
|
Thời tiết có vẻ không hứa hẹn gì cả, phải không? |
| Phủ định |
The situation isn't unpromising, is it?
|
Tình hình không phải là không có triển vọng, phải không? |
| Nghi vấn |
Is the future unpromising, isn't it?
|
Tương lai có vẻ không hứa hẹn, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather forecast is unpromising, so it will probably rain tomorrow.
|
Dự báo thời tiết không mấy khả quan, vì vậy có lẽ ngày mai sẽ mưa. |
| Phủ định |
Given the unpromising start, the project won't likely succeed.
|
Với một khởi đầu không mấy hứa hẹn, dự án có lẽ sẽ không thành công. |
| Nghi vấn |
With such an unpromising economic outlook, are they going to invest in that venture?
|
Với triển vọng kinh tế không mấy sáng sủa như vậy, liệu họ có đầu tư vào dự án đó không? |