inauthenticity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inauthenticity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không chân thật, sự giả tạo, sự thiếu xác thực.
Definition (English Meaning)
The quality of not being genuine or authentic.
Ví dụ Thực tế với 'Inauthenticity'
-
"The inauthenticity of his apology was obvious to everyone."
"Sự giả tạo trong lời xin lỗi của anh ta quá rõ ràng đối với mọi người."
-
"The politician's inauthenticity was a major reason for his defeat."
"Sự giả tạo của chính trị gia là một lý do chính dẫn đến thất bại của ông."
-
"Many people criticize social media for promoting inauthenticity."
"Nhiều người chỉ trích mạng xã hội vì thúc đẩy sự giả tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inauthenticity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inauthenticity
- Adjective: inauthentic
- Adverb: inauthentically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inauthenticity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inauthenticity thường đề cập đến việc thiếu sự chân thành trong hành động, lời nói hoặc bản chất của một người hoặc vật. Nó có thể ám chỉ sự giả dối, đạo đức giả, hoặc đơn giản là không đúng với bản chất thật sự. Khác với 'dishonesty' (sự không trung thực), 'inauthenticity' tập trung vào việc thiếu tính xác thực hơn là cố tình lừa dối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
inauthenticity *of* something (ví dụ: the inauthenticity of his claims); inauthenticity *in* someone (ví dụ: there's an inauthenticity in his demeanor)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inauthenticity'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has consistently presented inauthentic works throughout his career.
|
Nghệ sĩ đó đã liên tục trình bày những tác phẩm không chân thật trong suốt sự nghiệp của mình. |
| Phủ định |
She has not shown any inauthenticity in her dealings with the company.
|
Cô ấy đã không thể hiện bất kỳ sự thiếu chân thật nào trong các giao dịch của mình với công ty. |
| Nghi vấn |
Has the government addressed the inauthenticity of the reported data?
|
Chính phủ đã giải quyết sự thiếu xác thực của dữ liệu được báo cáo chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acts inauthentically to impress his friends.
|
Anh ta hành động một cách không chân thật để gây ấn tượng với bạn bè. |
| Phủ định |
She does not appreciate inauthenticity in her relationships.
|
Cô ấy không đánh giá cao sự thiếu chân thật trong các mối quan hệ của mình. |
| Nghi vấn |
Does he feel inauthentic when he pretends to be someone else?
|
Anh ấy có cảm thấy không chân thật khi giả vờ là người khác không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to present himself inauthentically to impress others.
|
Anh ấy từng thể hiện bản thân một cách giả tạo để gây ấn tượng với người khác. |
| Phủ định |
She didn't use to tolerate any inauthenticity in her relationships.
|
Cô ấy đã từng không chấp nhận bất kỳ sự giả dối nào trong các mối quan hệ của mình. |
| Nghi vấn |
Did you use to think his smiles were genuine, or did you suspect inauthenticity?
|
Bạn đã từng nghĩ nụ cười của anh ấy là thật lòng, hay bạn đã nghi ngờ sự giả tạo? |