(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spam
B1

spam

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thư rác tin nhắn rác gửi tin nhắn hàng loạt khủng bố tin nhắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spam'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tin nhắn rác hoặc thư rác, thường được gửi hàng loạt đến nhiều người nhận trên Internet mà không được yêu cầu.

Definition (English Meaning)

Irrelevant or inappropriate messages sent on the Internet to a large number of recipients.

Ví dụ Thực tế với 'Spam'

  • "I get so much spam in my inbox every day."

    "Tôi nhận được rất nhiều thư rác trong hộp thư đến của mình mỗi ngày."

  • "The website was flooded with spam comments."

    "Trang web bị ngập tràn bởi các bình luận spam."

  • "Don't open suspicious emails, they could be spam."

    "Đừng mở những email đáng ngờ, chúng có thể là thư rác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spam'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spam
  • Verb: spam
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Spam'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, 'spam' chỉ những email, tin nhắn, hoặc bình luận không mong muốn, thường mang tính quảng cáo hoặc lừa đảo. Nó khác với 'junk mail' ở chỗ 'spam' thường được gửi điện tử, trong khi 'junk mail' có thể là thư quảng cáo giấy gửi qua đường bưu điện. 'Spam' cũng mang ý nghĩa tiêu cực và gây phiền toái hơn 'junk mail'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Spam *about* a product: spam liên quan đến một sản phẩm. Spam *on* a website: spam trên một trang web.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spam'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He admitted spamming the forum with irrelevant advertisements.
Anh ấy thừa nhận đã spam diễn đàn bằng những quảng cáo không liên quan.
Phủ định
I'm not used to spamming people, it feels wrong.
Tôi không quen spam người khác, cảm giác thật sai trái.
Nghi vấn
Is spamming really the only way to promote your product?
Spam có thực sự là cách duy nhất để quảng bá sản phẩm của bạn không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He spams the forum with irrelevant links every day.
Anh ấy spam diễn đàn bằng các liên kết không liên quan mỗi ngày.
Phủ định
They don't spam their customers with promotional emails.
Họ không spam khách hàng của họ bằng các email quảng cáo.
Nghi vấn
Did you spam her with messages after the first date?
Bạn có spam tin nhắn cho cô ấy sau buổi hẹn đầu tiên không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had received a lot of spam emails that week.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhận được rất nhiều thư rác trong tuần đó.
Phủ định
He told me that he did not spam his friends with unwanted messages.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không gửi thư rác cho bạn bè bằng những tin nhắn không mong muốn.
Nghi vấn
She asked if I had ever been spammed before.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã bao giờ bị spam trước đây chưa.

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is spamming my inbox with unwanted advertisements.
Anh ấy đang spam hộp thư đến của tôi bằng những quảng cáo không mong muốn.
Phủ định
They are not spamming the forum; they are just sharing relevant information.
Họ không spam diễn đàn; họ chỉ đang chia sẻ thông tin liên quan.
Nghi vấn
Is she spamming everyone on her contact list?
Cô ấy có đang spam tất cả mọi người trong danh sách liên lạc của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)