(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ message center
B1

message center

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm tin nhắn hệ thống tin nhắn tập trung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Message center'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống hoặc địa điểm tập trung nơi tin nhắn được nhận, lưu trữ và đôi khi được chuyển tiếp hoặc phân phối.

Definition (English Meaning)

A centralized system or location where messages are received, stored, and sometimes forwarded or distributed.

Ví dụ Thực tế với 'Message center'

  • "The company implemented a new message center to improve internal communication."

    "Công ty đã triển khai một trung tâm tin nhắn mới để cải thiện giao tiếp nội bộ."

  • "Please check the message center for updates on your order."

    "Vui lòng kiểm tra trung tâm tin nhắn để biết thông tin cập nhật về đơn hàng của bạn."

  • "The IT department is responsible for maintaining the message center."

    "Bộ phận IT chịu trách nhiệm bảo trì trung tâm tin nhắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Message center'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: message center
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Viễn thông

Ghi chú Cách dùng 'Message center'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'message center' có thể khác nhau về ý nghĩa tùy thuộc vào bối cảnh. Trong viễn thông, nó có thể là một hệ thống xử lý tin nhắn SMS. Trong các hệ thống phần mềm, nó có thể là một giao diện để xem và quản lý thông báo. Nó nhấn mạnh tính tập trung và quản lý tin nhắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in for

'at' và 'in' thường dùng để chỉ vị trí vật lý hoặc ảo của trung tâm tin nhắn (ví dụ: 'messages at the message center', 'messages in the message center'). 'for' được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng phục vụ của trung tâm tin nhắn (ví dụ: 'a message center for customer support').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Message center'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The office message center is always busy.
Trung tâm tin nhắn của văn phòng luôn bận rộn.
Phủ định
This company's message center is not well-organized.
Trung tâm tin nhắn của công ty này không được tổ chức tốt.
Nghi vấn
Is the message center open on weekends?
Trung tâm tin nhắn có mở cửa vào cuối tuần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)