unremittingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unremittingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không ngừng nghỉ; không thương xót; không dừng lại hoặc suy yếu.
Definition (English Meaning)
In an unremitting manner; relentlessly; without stopping or weakening.
Ví dụ Thực tế với 'Unremittingly'
-
"The rain fell unremittingly throughout the night."
"Mưa rơi không ngớt suốt đêm."
-
"The pressure on the team was unremittingly high."
"Áp lực lên đội là rất cao và không hề giảm bớt."
-
"He worked unremittingly to achieve his goals."
"Anh ấy làm việc không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unremittingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unremittingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unremittingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unremittingly' nhấn mạnh sự liên tục, khắc nghiệt và không có dấu hiệu giảm bớt của một hành động, trạng thái hoặc quá trình. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống khó khăn, đau khổ hoặc nỗ lực không ngừng. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'relentlessly' (không thương xót) và 'incessantly' (liên tục), 'unremittingly' có sắc thái mạnh mẽ hơn về tính chất dai dẳng và khó lay chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unremittingly'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She worked unremittingly on the project, didn't she?
|
Cô ấy đã làm việc không ngừng nghỉ cho dự án, phải không? |
| Phủ định |
He didn't pursue his goals unremittingly, did he?
|
Anh ấy đã không theo đuổi mục tiêu của mình một cách không ngừng nghỉ, phải không? |
| Nghi vấn |
They worked unremittingly, didn't they?
|
Họ đã làm việc không ngừng nghỉ, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, they will have worked unremittingly to meet the deadline.
|
Đến khi dự án hoàn thành, họ sẽ đã làm việc không ngừng nghỉ để kịp thời hạn. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have operated unremittingly in this market, due to the new regulations.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không còn hoạt động không ngừng nghỉ trên thị trường này nữa, do các quy định mới. |
| Nghi vấn |
Will they have strived unremittingly to achieve their goals by the end of the year?
|
Liệu họ có đã nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu của mình vào cuối năm nay không? |