prevalence rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevalence rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ hiện mắc, là tỷ lệ dân số được phát hiện mắc một bệnh hoặc có một yếu tố nguy cơ cụ thể tại một thời điểm nhất định.
Definition (English Meaning)
The proportion of a population found to have a condition (typically a disease or a risk factor) at a specific time.
Ví dụ Thực tế với 'Prevalence rate'
-
"The prevalence rate of obesity is increasing worldwide."
"Tỷ lệ hiện mắc bệnh béo phì đang tăng trên toàn thế giới."
-
"A study examined the prevalence rate of mental health issues among college students."
"Một nghiên cứu đã kiểm tra tỷ lệ hiện mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần ở sinh viên đại học."
-
"Public health officials are working to reduce the prevalence rate of smoking."
"Các quan chức y tế công cộng đang nỗ lực giảm tỷ lệ hiện mắc hút thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevalence rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prevalence rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevalence rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tỷ lệ hiện mắc đo lường gánh nặng bệnh tật tại một thời điểm cụ thể. Nó khác với 'incidence rate' (tỷ lệ mắc mới), đo lường tốc độ xuất hiện các ca bệnh mới trong một khoảng thời gian nhất định. Prevalence rate hữu ích cho việc lập kế hoạch dịch vụ y tế và đánh giá tác động của các biện pháp can thiệp. Ví dụ, một căn bệnh mãn tính như tiểu đường sẽ có prevalence rate cao, ngay cả khi incidence rate không cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
+ 'of': Dùng để chỉ đối tượng hoặc bệnh đang được xem xét. Ví dụ: 'the prevalence rate *of* diabetes'.
+ 'in': Dùng để chỉ quần thể hoặc khu vực địa lý. Ví dụ: 'the prevalence rate *in* urban areas'.
+ 'among': Dùng để chỉ một nhóm cụ thể trong quần thể. Ví dụ: 'the prevalence rate *among* children'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevalence rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.