(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cumulative incidence
C1

cumulative incidence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ mắc tích lũy xác suất mắc bệnh tích lũy nguy cơ tích lũy mắc bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cumulative incidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xác suất một sự kiện (ví dụ: bệnh tật) xảy ra trong một quần thể trong một khoảng thời gian xác định.

Definition (English Meaning)

The probability of an event (e.g., disease) occurring in a population over a specified period.

Ví dụ Thực tế với 'Cumulative incidence'

  • "The cumulative incidence of influenza was 10% over the winter months."

    "Tỷ lệ mắc tích lũy của bệnh cúm là 10% trong những tháng mùa đông."

  • "The cumulative incidence of heart disease increased with age."

    "Tỷ lệ mắc tích lũy bệnh tim tăng theo tuổi tác."

  • "Researchers calculated the cumulative incidence of the infection in the vaccinated group."

    "Các nhà nghiên cứu đã tính toán tỷ lệ mắc tích lũy của bệnh nhiễm trùng ở nhóm được tiêm chủng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cumulative incidence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cumulative incidence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

risk(nguy cơ)
absolute risk(nguy cơ tuyệt đối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

prevalence(tỷ lệ hiện mắc)
mortality rate(tỷ lệ tử vong)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dịch tễ học

Ghi chú Cách dùng 'Cumulative incidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cumulative incidence đo lường nguy cơ tuyệt đối của một sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó khác với 'incidence rate' (tỷ lệ mắc bệnh) ở chỗ mẫu số của nó là số lượng người có nguy cơ vào đầu giai đoạn quan sát, trong khi 'incidence rate' sử dụng tổng thời gian mà mỗi người trong quần thể có nguy cơ được theo dõi. Cumulative incidence giả định rằng mọi người chỉ có thể trải nghiệm sự kiện (ví dụ: mắc bệnh) một lần trong thời gian quan sát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over during

‘Of’ thường được sử dụng để chỉ sự kiện (ví dụ: cumulative incidence of disease). ‘Over’ hoặc ‘during’ được sử dụng để chỉ khoảng thời gian (ví dụ: cumulative incidence over 5 years, cumulative incidence during the study period).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cumulative incidence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)