intelligently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intelligently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thông minh; khéo léo.
Definition (English Meaning)
In a way that shows intelligence; cleverly.
Ví dụ Thực tế với 'Intelligently'
-
"She intelligently navigated the complex situation, resolving the conflict effectively."
"Cô ấy đã điều hướng tình huống phức tạp một cách thông minh, giải quyết xung đột một cách hiệu quả."
-
"The software intelligently adapts to the user's preferences."
"Phần mềm tự động điều chỉnh một cách thông minh theo sở thích của người dùng."
-
"He intelligently invested his money and doubled his wealth in five years."
"Anh ta đã đầu tư tiền của mình một cách thông minh và nhân đôi tài sản trong năm năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intelligently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intelligent
- Adverb: intelligently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intelligently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả cách thức một hành động được thực hiện với trí tuệ và sự hiểu biết tốt. Thường dùng để nhấn mạnh sự thông minh trong cách giải quyết vấn đề hoặc hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intelligently'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She answered the question intelligently: she considered all aspects before replying.
|
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách thông minh: cô ấy cân nhắc tất cả các khía cạnh trước khi trả lời. |
| Phủ định |
He didn't act intelligently: he made a rash decision without thinking.
|
Anh ấy đã không hành động một cách thông minh: anh ấy đã đưa ra một quyết định hấp tấp mà không suy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Did she handle the situation intelligently: did she remain calm and find a solution?
|
Cô ấy đã xử lý tình huống một cách thông minh phải không: cô ấy đã giữ bình tĩnh và tìm ra giải pháp? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working intelligently on the project, leading to its early completion.
|
Cô ấy đã làm việc một cách thông minh trong dự án, dẫn đến việc hoàn thành sớm. |
| Phủ định |
They hadn't been behaving intelligently regarding the negotiations, which caused the deal to fall through.
|
Họ đã không cư xử một cách thông minh trong các cuộc đàm phán, điều này khiến thỏa thuận thất bại. |
| Nghi vấn |
Had he been investing intelligently, considering the market's downturn?
|
Liệu anh ấy đã đầu tư một cách thông minh, xét đến sự suy thoái của thị trường? |