(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intelligently
C1

intelligently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thông minh một cách khôn ngoan một cách khéo léo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intelligently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thông minh; khéo léo.

Definition (English Meaning)

In a way that shows intelligence; cleverly.

Ví dụ Thực tế với 'Intelligently'

  • "She intelligently navigated the complex situation, resolving the conflict effectively."

    "Cô ấy đã điều hướng tình huống phức tạp một cách thông minh, giải quyết xung đột một cách hiệu quả."

  • "The software intelligently adapts to the user's preferences."

    "Phần mềm tự động điều chỉnh một cách thông minh theo sở thích của người dùng."

  • "He intelligently invested his money and doubled his wealth in five years."

    "Anh ta đã đầu tư tiền của mình một cách thông minh và nhân đôi tài sản trong năm năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intelligently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: intelligent
  • Adverb: intelligently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cleverly(một cách khéo léo)
smartly(một cách thông minh)
astutely(một cách sắc sảo)
wisely(một cách khôn ngoan)

Trái nghĩa (Antonyms)

foolishly(một cách ngu ngốc)
unintelligently(một cách thiếu thông minh)
stupidly(một cách ngớ ngẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Intelligently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả cách thức một hành động được thực hiện với trí tuệ và sự hiểu biết tốt. Thường dùng để nhấn mạnh sự thông minh trong cách giải quyết vấn đề hoặc hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intelligently'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She answered the question intelligently: she considered all aspects before replying.
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách thông minh: cô ấy cân nhắc tất cả các khía cạnh trước khi trả lời.
Phủ định
He didn't act intelligently: he made a rash decision without thinking.
Anh ấy đã không hành động một cách thông minh: anh ấy đã đưa ra một quyết định hấp tấp mà không suy nghĩ.
Nghi vấn
Did she handle the situation intelligently: did she remain calm and find a solution?
Cô ấy đã xử lý tình huống một cách thông minh phải không: cô ấy đã giữ bình tĩnh và tìm ra giải pháp?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been working intelligently on the project, leading to its early completion.
Cô ấy đã làm việc một cách thông minh trong dự án, dẫn đến việc hoàn thành sớm.
Phủ định
They hadn't been behaving intelligently regarding the negotiations, which caused the deal to fall through.
Họ đã không cư xử một cách thông minh trong các cuộc đàm phán, điều này khiến thỏa thuận thất bại.
Nghi vấn
Had he been investing intelligently, considering the market's downturn?
Liệu anh ấy đã đầu tư một cách thông minh, xét đến sự suy thoái của thị trường?
(Vị trí vocab_tab4_inline)