income redistribution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Income redistribution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tái phân phối thu nhập và của cải (đặc biệt là doanh thu từ thuế) từ một số cá nhân cho những người khác, thường bằng các biện pháp của chính phủ như thuế, trợ cấp, các chương trình phúc lợi, v.v.
Definition (English Meaning)
The transfer of income and wealth (especially tax revenues) from some individuals to others often by means of government action such as taxation, subsidies, welfare programs, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Income redistribution'
-
"The government's proposed tax reforms aim to achieve a greater degree of income redistribution."
"Các cải cách thuế được đề xuất của chính phủ nhằm đạt được mức độ tái phân phối thu nhập lớn hơn."
-
"Income redistribution is often a contentious political issue."
"Tái phân phối thu nhập thường là một vấn đề chính trị gây tranh cãi."
-
"Many economists debate the effects of income redistribution on economic growth."
"Nhiều nhà kinh tế tranh luận về ảnh hưởng của tái phân phối thu nhập đối với tăng trưởng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Income redistribution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: income redistribution
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Income redistribution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về chính sách kinh tế và xã hội, đặc biệt là liên quan đến công bằng và bình đẳng thu nhập. Nó đề cập đến các biện pháp mà chính phủ thực hiện để thay đổi cách thu nhập và tài sản được phân chia trong xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'income redistribution of wealth' (tái phân phối của cải), 'income redistribution through taxation' (tái phân phối thu nhập thông qua thuế). 'Of' thường chỉ đối tượng được tái phân phối. 'Through' chỉ phương tiện hoặc cách thức tái phân phối.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Income redistribution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.