(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax return
B2

tax return

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tờ khai thuế bản khai thuế tờ khai quyết toán thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax return'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tờ khai thuế, bản kê khai thu nhập và các thông tin cá nhân hàng năm của người nộp thuế, được sử dụng bởi cơ quan thuế để đánh giá trách nhiệm nộp thuế.

Definition (English Meaning)

A form on which a taxpayer makes an annual statement of income and personal circumstances, used by the tax authorities to assess liability for tax.

Ví dụ Thực tế với 'Tax return'

  • "You must submit your tax return by the end of January."

    "Bạn phải nộp tờ khai thuế trước cuối tháng Một."

  • "I'm going to file my tax return online this year."

    "Tôi sẽ nộp tờ khai thuế trực tuyến năm nay."

  • "She hired an accountant to help her with her tax return."

    "Cô ấy thuê một kế toán viên để giúp cô ấy làm tờ khai thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax return'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tax return
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tax return'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'tax return' chỉ bản kê khai chính thức, không chỉ đơn giản là việc nộp thuế. Nó bao gồm việc tính toán thu nhập chịu thuế, các khoản khấu trừ, và số thuế phải nộp (hoặc được hoàn lại). Khác với 'tax payment' (nộp thuế), 'tax return' nhấn mạnh quá trình khai báo và kê khai thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

‘On’ được dùng khi nói về việc điền hoặc nộp tờ khai: ‘He worked on his tax return all weekend.’ ‘For’ thường được dùng khi nói về năm hoặc kỳ kê khai: ‘This tax return is for the 2023 tax year.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax return'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)